CTCP Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà (hsl)

5.28
0.01
(0.19%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.27
5.41
5.41
5.27
103,600
12.5k
0.3k
16.5 lần
0.4 lần
2% # 3%
1
187 tỷ
35 triệu
111,800
10.3 - 3.2
31 tỷ
442 tỷ
7.1%
93.39%
53 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.28 2,200 5.29 2,000
5.27 18,200 5.30 16,100
5.26 14,400 5.32 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 2,600

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nông - Lâm - Ngư
(Ngành nghề)
#Nông - Lâm - Ngư - ^NLN     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HAG 14.75 (0.15) 39.2%
VIF 15.80 (-0.40) 17.7%
HNG 4.36 (-0.11) 14.4%
ASM 11.85 (0.15) 12.0%
BAF 22.50 (0.40) 9.2%
NSC 76.00 (-0.50) 4.2%
SSC 33.50 (-2.50) 1.6%
HSL 5.28 (0.01) 0.6%
SJF 1.79 (0.00) 0.4%
PSW 8.00 (0.00) 0.4%
CTP 5.50 (0.00) 0.2%
HKT 4.20 (0.00) 0.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 5.41 0.14 300 300
09:35 5.31 0.04 100 400
09:39 5.36 0.09 100 500
09:47 5.29 0.02 3,000 3,500
09:49 5.28 0.01 9,800 13,300
09:52 5.28 0.01 2,000 15,300
09:54 5.28 0.01 400 15,700
09:59 5.28 0.01 200 15,900
10:10 5.27 0 26,500 42,400
10:13 5.28 0.01 100 42,500
10:15 5.27 0 1,000 43,500
10:20 5.27 0 300 43,800
10:23 5.27 0 900 44,700
10:24 5.30 0.03 300 45,000
10:26 5.28 0.01 6,000 51,000
10:28 5.31 0.04 1,100 52,100
10:35 5.28 0.01 3,000 55,100
10:36 5.28 0.01 2,000 57,100
10:37 5.28 0.01 2,000 59,100
10:38 5.31 0.04 2,000 61,100
10:39 5.31 0.04 1,400 62,500
10:48 5.31 0.04 200 62,700
10:52 5.31 0.04 500 63,200
10:53 5.31 0.04 500 63,700
10:56 5.31 0.04 500 64,200
11:10 5.33 0.06 2,200 66,400
12:59 5.32 0.05 700 67,100
13:10 5.30 0.03 8,300 75,400
13:20 5.30 0.03 100 75,500
13:28 5.29 0.02 300 75,800
13:31 5.29 0.02 100 75,900
13:35 5.29 0.02 1,100 77,000
13:36 5.29 0.02 200 77,200
13:38 5.28 0.01 6,000 83,200
13:40 5.27 0 5,800 89,000
13:47 5.27 0 1,500 90,500
13:48 5.27 0 700 91,200
13:49 5.27 0 4,000 95,200
14:11 5.30 0.03 500 95,700
14:17 5.28 0.01 300 96,000
14:18 5.28 0.01 500 96,500
14:23 5.28 0.01 3,000 99,500
14:26 5.28 0.01 1,500 101,000
14:28 5.28 0.01 700 101,700
14:44 5.28 0.01 1,900 103,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 200 (0.22) 0% 25 (0.02) 0%
2018 310 (0.31) 0% 31 (0.04) 0%
2019 400 (0.46) 0% 44 (0.05) 0%
2020 300 (0.24) 0% 15 (0.01) 0%
2021 320 (0.31) 0% 20 (0.02) 0%
2022 490 (0.47) 0% 23 (0.02) 0%
2023 300 (0.11) 0% 18 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV40,467147,84637,48696,576389,734466,135305,160242,993464,526313,155221,883167,112
Tổng lợi nhuận trước thuế2,1616,0121,8582,28412,96017,16617,09612,49147,61235,22323,67917,526
Lợi nhuận sau thuế 1,9975,6231,7102,16112,06215,72816,22512,00547,11335,12723,67917,526
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,9395,5321,6052,12611,75515,50515,98711,79147,11335,12723,67917,526
Tổng tài sản473,401480,150478,805472,636480,115488,636327,071259,750246,075204,007169,951144,358
Tổng nợ31,29940,02944,16639,16840,00959,52965,35713,78111,22612,7592,01398
Vốn chủ sở hữu442,102440,121434,638433,468440,106429,107261,714245,969234,848191,248167,939144,259


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |