CTCP Đầu tư Dầu khí Sao Mai - Bến Đình (psb)

5.60
0.10
(1.82%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.50
5.50
5.60
5.50
55,300
11.2k
0.1k
68.8 lần
0.5 lần
1% # 1%
0.9
275 tỷ
50 triệu
195,276
7.8 - 4.7
215 tỷ
560 tỷ
38.5%
72.22%
22 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.40 13,200 5.60 12,000
5.30 14,400 5.70 10,000
5.20 14,300 5.80 3,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (796 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 92.00 (5.20) 17.9%
ACV 101.90 (2.30) 15.6%
MCH 177.00 (3.70) 8.4%
BSR 19.90 (0.30) 4.4%
VEA 38.10 (1.00) 3.6%
FOX 80.90 (-0.90) 2.9%
VEF 230.50 (5.20) 2.7%
SSH 65.70 (-0.40) 1.8%
PGV 20.95 (0.00) 1.7%
MVN 17.60 (-0.10) 1.5%
MSR 18.40 (0.70) 1.5%
DNH 47.80 (0.00) 1.5%
QNS 48.60 (0.10) 1.3%
VSF 35.00 (1.00) 1.2%
CTR 134.00 (-0.40) 1.1%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
SNZ 34.20 (0.90) 0.9%
OIL 9.80 (0.10) 0.7%
EVF 15.50 (0.65) 0.7%
MML 30.90 (2.00) 0.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:28 5.50 0 1,600 1,600
09:29 5.50 0 200 1,800
09:46 5.50 0 5,000 6,800
09:49 5.50 0 2,000 8,800
09:50 5.50 0 2,600 11,400
09:51 5.60 0.10 100 11,500
09:53 5.50 0 1,200 12,700
09:54 5.50 0 4,800 17,500
09:56 5.50 0 100 17,600
09:57 5.50 0 4,400 22,000
09:59 5.60 0.10 200 22,200
10:10 5.50 0 16,000 38,200
10:11 5.50 0 8,000 46,200
10:12 5.50 0 1,000 47,200
10:16 5.50 0 5,000 52,200
10:17 5.60 0.10 3,100 55,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 171.78 (0.12) 0% 0.89 (0.00) 0%
2018 167.68 (0.20) 0% 2.02 (0.00) 0%
2019 181.40 (0.18) 0% 0.80 (0.00) 0%
2020 189.28 (0.17) 0% 0.89 (0.00) 0%
2021 167.80 (0.16) 0% 0.86 (0.00) 0%
2022 175.04 (0.17) 0% 0.90 (0.00) 0%
2023 190.21 (0.05) 0% 1.74 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV37,30782,44830,76422,786160,937167,791156,139172,412181,403198,883124,079160,197200,77856,119
Tổng lợi nhuận trước thuế676-2,3753,8993,1115,5161,8981,7443,1671,3012,7101,3431,9191,0452,208
Lợi nhuận sau thuế 454-2,5803,4412,8894,6291,0108572,5004137814569691451,321
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ454-2,5803,4412,8894,6291,0108572,5004137814569691451,321
Tổng tài sản774,996801,582801,932768,353802,305768,774764,319780,958779,661798,631806,081819,119851,889812,507
Tổng nợ215,320242,577240,347210,208243,084214,081210,550227,796218,469237,768245,949259,336293,074251,333
Vốn chủ sở hữu559,676559,005561,585558,145559,222554,694553,769553,162561,191560,864560,133559,783558,814561,174


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |