CTCP Than Cọc Sáu - Vinacomin (tc6)

10.40
0.20
(1.96%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.20
10.20
10.70
10.20
275,000
12.2k
1.7k
6.3 lần
0.9 lần
4% # 14%
2.3
338 tỷ
32 triệu
237,435
9.8 - 3.6
839 tỷ
395 tỷ
212.5%
32%
4 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.40 36,900 10.50 32,900
10.30 91,600 10.60 13,600
10.20 82,500 10.70 12,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 45.30 (-0.20) 40.5%
PVD 32.50 (-0.10) 33.7%
KSB 22.75 (0.60) 4.7%
MVB 21.50 (0.00) 4.2%
PVC 15.90 (-0.10) 2.4%
TMB 70.20 (-0.30) 2.0%
DHA 45.30 (0.30) 1.3%
PVB 30.00 (-0.50) 1.2%
HGM 51.00 (1.00) 1.2%
TVD 13.90 (0.00) 1.2%
NBC 12.90 (0.10) 0.9%
NNC 17.45 (0.60) 0.7%
HLC 13.50 (0.00) 0.6%
TC6 10.40 (0.20) 0.6%
THT 13.40 (-0.10) 0.6%
TDN 11.20 (0.40) 0.6%
DHM 9.75 (-0.25) 0.6%
TNT 5.17 (0.01) 0.5%
C32 17.35 (0.15) 0.5%
MDC 11.50 (0.00) 0.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 10.30 0.10 6,000 6,000
09:17 10.30 0.10 500 6,500
09:18 10.30 0.10 13,200 19,700
09:19 10.30 0.10 1,900 21,600
09:20 10.30 0.10 9,500 31,100
09:21 10.30 0.10 1,000 32,100
09:23 10.30 0.10 300 32,400
09:26 10.30 0.10 3,100 35,500
09:30 10.30 0.10 300 35,800
09:32 10.30 0.10 6,000 41,800
09:37 10.30 0.10 5,000 46,800
09:38 10.30 0.10 1,000 47,800
09:40 10.30 0.10 1,000 48,800
09:42 10.40 0.20 100 48,900
09:54 10.40 0.20 30,000 78,900
10:19 10.40 0.20 5,000 83,900
10:22 10.30 0.10 2,500 86,400
10:23 10.40 0.20 1,000 87,400
10:27 10.40 0.20 10,000 97,400
10:28 10.30 0.10 1,000 98,400
10:30 10.30 0.10 200 98,600
10:34 10.30 0.10 500 99,100
10:38 10.30 0.10 300 99,400
10:42 10.30 0.10 1,000 100,400
10:49 10.40 0.20 200 100,600
10:54 10.40 0.20 500 101,100
10:59 10.40 0.20 5,800 106,900
11:10 10.60 0.40 100,800 207,700
11:11 10.60 0.40 4,800 212,500
11:12 10.60 0.40 11,900 224,400
11:13 10.70 0.50 6,800 231,200
11:15 10.60 0.40 7,600 238,800
11:17 10.50 0.30 12,100 250,900
11:22 10.50 0.30 2,100 253,000
11:27 10.40 0.20 21,000 274,000
11:29 10.40 0.20 1,000 275,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,661.78 (2.52) 0% 20.61 (0.04) 0%
2018 2,665.27 (3.05) 0% 26.05 (0.04) 0%
2019 3,493.55 (3.56) 0% 26.07 (0.01) 0%
2020 3,737.01 (3.12) 0% 0 (0.01) 0%
2021 2,859.34 (2.68) 0% 0 (0.04) 0%
2022 3,153.61 (3.24) 0% 0 (0.00) 0%
2023 2,722.63 (0.43) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV505,401733,683298,770783,2332,268,3703,237,0012,675,8153,124,0863,557,6063,054,0112,524,3922,890,8683,855,0554,313,294
Tổng lợi nhuận trước thuế3,14067,205542-50178,0592,17048,9367,21315,88951,65750,3101,39552,44554,450
Lợi nhuận sau thuế 2,51251,522433-40160,2051,57437,6097,2135,99841,31336,50794841,28643,203
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,51251,522433-40160,2051,57437,6097,2135,99841,31336,50794841,28643,203
Tổng tài sản1,233,3921,290,0011,395,3311,122,5661,314,1301,420,0721,790,0821,708,2202,003,5141,942,3541,866,4371,530,4871,320,6941,263,199
Tổng nợ838,723904,0301,060,882788,550921,9731,088,1201,425,4721,374,0061,670,5141,574,0401,491,5181,190,489989,926939,309
Vốn chủ sở hữu394,669385,971334,449334,015392,157331,953364,611334,214333,000368,314374,919339,999330,768323,890


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |