CTCP Đầu tư Nhãn hiệu Việt (abr)

13.05
-0.85
(-6.12%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.90
13.10
14.10
12.95
14,500
16.1k
1.3k
10.1 lần
0.8 lần
7% # 8%
1.0
261 tỷ
20 triệu
15,356
18 - 7.7
75 tỷ
321 tỷ
23.3%
81.13%
55 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.05 600 13.10 100
13.00 4,100 14.15 100
12.95 5,800 14.30 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
800 2,000

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (53 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 37.95 (-0.25) 57.4%
DGW 64.00 (2.20) 12.0%
HHS 10.40 (0.48) 4.0%
VFG 69.30 (-0.80) 3.4%
PET 25.50 (0.40) 3.1%
SGT 13.60 (-0.05) 2.5%
VPG 15.50 (-0.15) 1.5%
SMC 13.55 (0.05) 1.2%
GMA 48.80 (0.00) 1.1%
SHN 7.20 (0.40) 1.1%
TLH 7.75 (0.20) 1.0%
CLM 77.40 (0.00) 1.0%
PSH 5.92 (0.16) 0.8%
PSD 13.20 (0.00) 0.8%
TSC 3.19 (0.05) 0.7%
PCT 10.00 (0.00) 0.6%
AMV 3.50 (0.10) 0.5%
ABS 5.29 (-0.04) 0.5%
JVC 3.36 (0.00) 0.4%
AAV 5.10 (-0.10) 0.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:17 12.95 -0.95 300 300
09:18 12.95 -0.95 1,400 1,700
09:20 12.95 -0.95 100 1,800
09:26 13.90 0 100 1,900
09:53 13.90 0 2,000 3,900
09:59 13.90 0 300 4,200
10:13 14 0.10 200 4,400
10:28 14 0.10 100 4,500
10:54 13.90 0 2,000 6,500
12:59 13.90 0 400 6,900
13:20 13.90 0 100 7,000
13:21 13.85 -0.05 100 7,100
13:22 13.15 -0.75 300 7,400
13:38 13.20 -0.70 200 7,600
13:58 13.30 -0.60 100 7,700
14:12 13.20 -0.70 1,300 9,000
14:13 13.15 -0.75 1,200 10,200
14:14 13.05 -0.85 2,000 12,200
14:15 13.05 -0.85 2,000 14,200
14:16 13.05 -0.85 100 14,300
14:44 13.05 -0.85 200 14,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 33.64 (0.03) 0% 2.61 (0.00) 0%
2018 32 (0.02) 0% 1.50 (0.00) 0%
2019 32 (0.03) 0% 1.92 (0.01) 0%
2020 126.86 (0.10) 0% 0 (0.02) 0%
2021 90.21 (0.09) 0% 12.01 (0.02) 0%
2022 91.09 (0.10) 0% 13.42 (0.03) 0%
2023 104.53 (0.05) 0% 31.48 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV16,47816,4846,35013,05253,676104,17991,15498,25827,04821,25028,48430,286
Tổng lợi nhuận trước thuế6,4021,9347,63119,63340,89738,55423,47130,40410,7582,1589672,245
Lợi nhuận sau thuế 4,769115,75315,35230,98229,39119,32524,7298,3981,7277691,789
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,769115,75315,35230,98229,39119,32524,7298,3981,7277571,771
Tổng tài sản395,563384,978379,945396,752384,082372,183312,515282,443258,43435,99038,630
Tổng nợ74,65669,66764,64587,20567,94387,02756,75046,00246,7222,6764,732
Vốn chủ sở hữu320,907315,312315,301309,547316,138285,156255,765236,440211,71233,31333,898


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |