CTCP Đầu tư Nhãn hiệu Việt (abr)

13
0.50
(4%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.50
13.30
13.30
12.95
2,100
14.7K
0.9K
14.4x
0.9x
5% # 6%
1.3
260 Bi
20 Mi
3,356
14.7 - 10.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.80 200 13.00 1,700
12.35 100 13.15 2,500
12.30 100 13.20 1,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 100

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 35.75 (0.20) 65.6%
DGW 33.70 (-0.70) 10.9%
HHS 13.20 (0.00) 6.1%
VFG 70.50 (-0.60) 4.4%
SGT 17.80 (-0.30) 4.0%
PET 23.00 (-0.10) 3.1%
GMA 56.50 (0.00) 1.7%
VPG 11.85 (-0.15) 1.6%
CLM 79.80 (-0.10) 1.4%
SHN 6.00 (0.20) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 13.30 0.80 200 200
10:12 13.20 0.70 400 600
11:19 13.20 0.70 200 800
13:10 13 0.50 100 900
13:11 13 0.50 200 1,100
13:29 12.95 0.45 200 1,300
13:49 13 0.50 800 2,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 33.64 (0.03) 0% 2.61 (0.00) 0%
2018 32 (0.02) 0% 1.50 (0.00) 0%
2019 32 (0.03) 0% 1.92 (0.01) 0%
2020 126.86 (0.10) 0% 0 (0.02) 0%
2021 90.21 (0.09) 0% 12.01 (0.02) 0%
2022 91.09 (0.10) 0% 13.42 (0.03) 0%
2023 104.53 (0.05) 0% 31.48 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV7,9146,356-4,04516,47826,70453,676104,17991,15498,25827,04821,25028,48430,286
Tổng lợi nhuận trước thuế8,1814,4217,2776,40226,28240,89738,55423,47130,40410,7582,1589672,245
Lợi nhuận sau thuế 4,6273,0945,4704,76917,95930,98229,39119,32524,7298,3981,7277691,789
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,6273,0945,4704,76917,95930,98229,39119,32524,7298,3981,7277571,771
Tổng tài sản354,034336,180345,771395,563354,034384,082372,183312,515282,443258,43435,99038,630
Tổng nợ59,93746,70959,39474,65659,93767,94387,02756,75046,00246,7222,6764,732
Vốn chủ sở hữu294,097289,471286,377320,907294,097316,138285,156255,765236,440211,71233,31333,898


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |