CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia (agg)

15.40
0.15
(0.98%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.25
15.30
15.40
15.15
224,100
19.3K
1.8K
8.4x
0.8x
4% # 9%
1.3
2,503 Bi
163 Mi
688,870
21.7 - 14.6
3,898 Bi
3,137 Bi
124.3%
44.59%
167 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.20 5,000 15.40 3,900
15.15 6,200 15.45 2,100
15.10 16,800 15.50 32,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
67,100 41,000

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 58.50 (-3.80) 33.5%
VIC 68.00 (1.00) 31.6%
BCM 55.70 (-0.10) 7.1%
VRE 23.10 (0.30) 6.5%
KDH 26.70 (-0.50) 3.4%
NVL 11.45 (0.60) 2.6%
KSF 63.70 (0.20) 2.3%
KBC 22.50 (-0.30) 2.2%
VPI 52.80 (-1.10) 2.1%
PDR 15.70 (0.00) 1.7%
DXG 14.60 (-0.30) 1.6%
TCH 17.05 (-0.60) 1.5%
HUT 12.50 (0.10) 1.4%
NLG 27.55 (-0.45) 1.3%
SJS 85.50 (-1.30) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 15.30 0.05 4,300 4,300
09:19 15.30 0.05 400 4,700
09:20 15.30 0.05 5,000 9,700
09:27 15.20 -0.05 5,200 14,900
09:28 15.15 -0.10 800 15,700
09:29 15.30 0.05 100 15,800
09:30 15.20 -0.05 400 16,200
09:36 15.20 -0.05 200 16,400
09:43 15.20 -0.05 7,700 24,100
09:47 15.20 -0.05 500 24,600
10:10 15.25 0 100 24,700
10:11 15.25 0 11,800 36,500
10:37 15.25 0 10,900 47,400
10:46 15.25 0 100 47,500
10:49 15.20 -0.05 100 47,600
10:50 15.20 -0.05 1,000 48,600
10:51 15.15 -0.10 100 48,700
10:54 15.20 -0.05 4,000 52,700
10:55 15.20 -0.05 6,000 58,700
10:56 15.20 -0.05 8,200 66,900
10:59 15.20 -0.05 100 67,000
11:10 15.15 -0.10 7,100 74,100
11:11 15.15 -0.10 1,200 75,300
11:12 15.15 -0.10 800 76,100
11:13 15.15 -0.10 200 76,300
11:14 15.15 -0.10 100 76,400
11:17 15.20 -0.05 100 76,500
11:18 15.20 -0.05 100 76,600
11:20 15.20 -0.05 800 77,400
11:22 15.20 -0.05 100 77,500
11:28 15.20 -0.05 200 77,700
11:30 15.20 -0.05 500 78,200
13:10 15.20 -0.05 400 78,600
13:13 15.25 0 10,000 88,600
13:17 15.25 0 500 89,100
13:25 15.25 0 500 89,600
13:26 15.25 0 500 90,100
13:28 15.25 0 1,000 91,100
13:31 15.25 0 1,000 92,100
13:33 15.20 -0.05 100 92,200
13:36 15.20 -0.05 1,900 94,100
13:37 15.15 -0.10 77,700 171,800
13:38 15.15 -0.10 1,400 173,200
13:56 15.20 -0.05 1,200 174,400
13:58 15.20 -0.05 200 174,600
14:10 15.20 -0.05 2,200 176,800
14:13 15.20 -0.05 4,600 181,400
14:14 15.20 -0.05 400 181,800
14:23 15.20 -0.05 2,400 184,200
14:24 15.15 -0.10 1,500 185,700
14:25 15.20 -0.05 1,000 186,700
14:26 15.20 -0.05 1,100 187,800
14:27 15.20 -0.05 4,100 191,900
14:28 15.20 -0.05 1,000 192,900
14:31 15.15 -0.10 100 193,000
14:46 15.40 0.15 31,100 224,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.38) 0% 0 (0.33) 0%
2020 2,600 (1.75) 0% 0 (0.44) 0%
2021 3,600 (1.82) 0% 500 (0.42) 0%
2022 5,500 (10.97) 0% 500 (0.18) 0%
2023 3,000 (0.19) 0% 100 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV163,200268,368169,0431,312,7871,913,3983,891,0476,188,6351,818,8581,753,643384,6271,126,585989,145602,637
Tổng lợi nhuận trước thuế-51,60242,5742,560308,088301,620582,043218,916494,175478,999366,863702,177133,299-18,136
Lợi nhuận sau thuế 21,10924,1641,562214,168261,004460,38496,554421,167444,748333,228565,802102,572-15,836
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ47,45824,29325,458200,291297,501175,35818,966419,375414,713326,497292,64158,5621,547
Tổng tài sản7,035,4847,204,5568,197,1708,481,6587,035,4849,293,39811,098,52812,564,8289,753,3925,398,9132,291,0602,451,628
Tổng nợ3,898,3954,088,5415,105,3185,391,3683,898,3956,417,2778,372,9109,889,2397,432,6543,945,4631,451,7122,262,888
Vốn chủ sở hữu3,137,0893,116,0163,091,8523,090,2893,137,0892,876,1212,725,6192,675,5892,320,7381,453,450839,347188,740


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |