Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – CTCP (bcm)

67.70
1.20
(1.80%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
66.50
66.50
67.70
66.30
163,900
19.4K
2.7K
25.2x
3.5x
5% # 14%
1.7
70,070 Bi
1,035 Mi
689,482
72.2 - 49.7
34,370 Bi
20,071 Bi
171.2%
36.87%
663 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
67.40 50,100 67.70 1,500
67.20 1,000 67.80 4,100
67.00 3,400 67.90 18,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
68,400 300

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (18 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 40.35 (0.15) 27.2%
VIC 40.50 (0.20) 23.9%
BCM 67.70 (1.20) 10.7%
VRE 17.05 (0.00) 6.2%
KDH 35.85 (0.25) 4.4%
KBC 27.60 (0.00) 3.3%
NVL 10.10 (-0.35) 3.2%
PDR 21.00 (-0.05) 2.9%
VPI 56.50 (-1.80) 2.6%
HUT 15.70 (-0.10) 2.2%
NLG 36.35 (-0.05) 2.2%
DXG 17.85 (0.00) 2.0%
KSF 40.50 (0.10) 1.9%
DIG 19.00 (-0.55) 1.9%
HDG 30.20 (0.05) 1.6%
TCH 15.00 (-0.10) 1.6%
KOS 38.40 (-0.15) 1.3%
SZC 42.70 (-0.30) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 66.50 0 1,000 1,000
09:18 66.60 0.10 100 1,100
09:19 67 0.50 1,900 3,000
09:20 67 0.50 300 3,300
09:21 66.60 0.10 500 3,800
09:26 66.60 0.10 300 4,100
09:30 66.60 0.10 500 4,600
09:32 66.60 0.10 300 4,900
09:33 66.50 0 6,900 11,800
09:34 66.50 0 100 11,900
09:35 66.50 0 1,200 13,100
09:36 66.50 0 100 13,200
09:37 66.30 -0.20 2,500 15,700
09:45 66.50 0 1,000 16,700
09:48 66.50 0 100 16,800
09:49 66.50 0 100 16,900
10:10 66.50 0 4,500 21,400
10:11 66.50 0 300 21,700
10:12 66.60 0.10 500 22,200
10:14 66.60 0.10 300 22,500
10:15 66.60 0.10 100 22,600
10:16 66.60 0.10 2,100 24,700
10:25 66.60 0.10 1,000 25,700
10:43 66.80 0.30 1,800 27,500
10:44 66.80 0.30 300 27,800
10:45 66.80 0.30 100 27,900
10:47 66.80 0.30 300 28,200
10:50 66.80 0.30 400 28,600
10:54 66.80 0.30 300 28,900
10:57 66.80 0.30 300 29,200
11:10 66.60 0.10 9,300 38,500
11:14 66.60 0.10 1,000 39,500
11:15 66.50 0 4,000 43,500
11:17 66.50 0 1,000 44,500
11:19 66.50 0 1,000 45,500
11:21 66.50 0 1,600 47,100
13:10 66.50 0 400 47,500
13:21 66.70 0.20 2,500 50,000
13:26 66.70 0.20 100 50,100
13:32 66.70 0.20 1,100 51,200
13:33 66.70 0.20 100 51,300
13:34 66.70 0.20 200 51,500
13:36 66.80 0.30 200 51,700
13:37 66.80 0.30 2,100 53,800
13:38 66.80 0.30 600 54,400
13:39 66.90 0.40 600 55,000
13:41 66.90 0.40 100 55,100
13:44 66.90 0.40 900 56,000
13:47 66.80 0.30 1,800 57,800
13:48 66.70 0.20 1,000 58,800
13:50 66.70 0.20 300 59,100
13:51 66.70 0.20 3,500 62,600
13:52 66.60 0.10 600 63,200
13:54 66.70 0.20 2,200 65,400
13:56 66.50 0 3,600 69,000
14:10 66.90 0.40 7,400 76,400
14:12 66.90 0.40 300 76,700
14:13 67 0.50 2,200 78,900
14:14 67 0.50 4,100 83,000
14:15 66.90 0.40 1,100 84,100
14:16 67 0.50 400 84,500
14:18 67.10 0.60 300 84,800
14:19 67.20 0.70 4,000 88,800
14:21 67.20 0.70 300 89,100
14:22 67.20 0.70 2,000 91,100
14:29 67.40 0.90 10,000 101,100
14:30 67 0.50 100 101,200
14:46 67.70 1.20 62,700 163,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 4,300 (8.62) 0% 570 (2.38) 0%
2019 5,739 (9.25) 0% 1,781 (2.63) 0%
2020 6,016 (6.70) 0% 931 (2.19) 0%
2021 6,700 (7.13) 0% 1,119 (1.46) 0%
2022 9,680 (6.53) 0% 2,888 (1.67) 0%
2023 9,460 (0.79) 0% 2,263 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,241,3311,158,883811,8555,169,6578,174,5696,527,4687,125,4616,703,8039,251,5338,624,7256,993,0727,499,2427,433,397
Tổng lợi nhuận trước thuế378,904244,207127,7892,362,0162,697,1581,894,7091,743,7482,486,8512,981,0902,633,8791,117,670919,868614,295
Lợi nhuận sau thuế 363,015287,112119,2372,049,7432,280,0881,714,3391,457,2642,186,0112,630,8862,376,5241,035,982885,808583,333
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ344,395273,356118,1162,050,9622,423,1691,685,0431,404,5591,985,5502,486,9212,235,754842,356786,907484,962
Tổng tài sản54,441,18454,805,88754,069,05153,180,45653,423,90248,289,57548,952,44148,485,33243,515,59645,183,74050,630,97757,246,33251,471,671
Tổng nợ34,370,04735,064,74434,542,65934,091,45933,951,01130,344,44831,807,52031,297,86027,765,47631,653,14839,605,38744,196,68840,156,173
Vốn chủ sở hữu20,071,13719,741,14319,526,39219,088,99719,472,89117,945,12817,144,92117,187,47215,750,12113,530,59211,025,59013,049,64411,315,498


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |