CTCP Bao bì và In Nông nghiệp (inn)

50.70
-0.30
(-0.59%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
51
51
51
50.70
300
37.8k
5.8k
8.8 lần
1.3 lần
10% # 15%
0.6
913 tỷ
18 triệu
4,733
45 - 34.7
335 tỷ
681 tỷ
49.2%
67.02%
108 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
49.30 1,000 50.70 300
49.10 1,000 50.80 3,100
49.00 100 51.00 1,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (26 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BMP 112.80 (-0.20) 36.3%
NTP 42.80 (0.10) 20.7%
AAA 11.50 (0.40) 15.9%
DNP 21.00 (1.40) 9.1%
SVI 70.00 (0.00) 3.4%
INN 50.70 (-0.30) 3.3%
TPP 10.70 (0.00) 1.7%
HII 5.91 (0.06) 1.6%
MCP 28.50 (0.00) 1.6%
RDP 5.35 (-0.18) 1.0%
VNP 11.80 (0.20) 0.8%
DAG 2.84 (-0.01) 0.6%
DTT 20.90 (0.00) 0.6%
VBC 22.50 (0.00) 0.6%
TPC 5.43 (-0.03) 0.5%
HNP 17.00 (0.00) 0.3%
NSG 9.50 (0.00) 0.3%
BXH 26.60 (0.00) 0.3%
HPB 16.00 (0.00) 0.2%
BBS 11.00 (0.70) 0.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 51 0 100 100
09:15 50.70 -0.30 100 200
13:10 50.70 -0.30 100 300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 900 (0.98) 0% 90 (0.07) 0%
2018 960 (1.16) 0% 91 (0.08) 0%
2019 1,150 (1.31) 0% 97 (0.09) 0%
2020 1,050 (1.21) 0% 0 (0.07) 0%
2021 1,350 (1.54) 0% 0 (0.07) 0%
2022 1,500 (1.71) 0% 0 (0.08) 0%
2023 1,650 (0.34) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV371,815489,768384,780318,4251,533,2661,710,6861,538,7961,210,7741,310,0171,164,935978,332883,288763,175628,455
Tổng lợi nhuận trước thuế30,20535,07028,06224,983113,101103,18988,62183,643107,35395,92390,91389,12575,58459,283
Lợi nhuận sau thuế 24,16436,81622,44919,98799,24182,55270,89767,08085,88376,73872,73071,28358,99946,284
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ24,16436,81622,44919,98799,24182,55270,89767,08085,88376,73872,73071,28358,99946,284
Tổng tài sản1,015,7231,089,3801,020,324875,4501,089,704992,7491,122,460802,554792,415653,755554,368491,379397,805341,105
Tổng nợ335,000432,418400,152277,652432,742400,678572,430283,850298,154204,952206,468189,619139,784117,414
Vốn chủ sở hữu680,723656,961620,172597,798656,961592,071550,030518,704494,261448,803347,900301,760258,021223,691


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |