CTCP Tập đoàn Nam Mê Kông (vc3)

27.20
-0.10
(-0.37%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
27.30
27.30
27.30
27.20
7,800
11.1K / 11.1K
1.1K / 1.1K
24.8x / 24.8x
2.5x / 2.5x
4% # 10%
0.8
3,417 Bi
125 Mi / 125Mi
555,591
29.8 - 25.1
1,761 Bi
1,392 Bi
126.5%
44.15%
85 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
27.20 20,000 27.30 8,800
27.10 63,000 27.40 12,400
27.00 14,900 27.50 12,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 1,900

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 38.00 (0.00) 25.6%
VIC 39.90 (0.00) 23.6%
BCM 70.50 (0.00) 11.3%
VRE 16.40 (0.00) 5.9%
KDH 34.00 (0.00) 5.3%
KBC 29.00 (0.00) 3.4%
VPI 57.20 (0.00) 2.8%
NVL 9.16 (0.00) 2.8%
PDR 18.75 (0.00) 2.5%
HUT 16.00 (0.10) 2.2%
NLG 33.00 (0.00) 2.0%
DXG 14.55 (0.00) 2.0%
KSF 41.00 (0.00) 1.9%
DIG 18.30 (0.00) 1.7%
SJS 92.60 (0.00) 1.6%
TCH 15.20 (0.00) 1.6%
HDG 26.75 (0.00) 1.4%
KOS 39.40 (0.00) 1.3%
SZC 43.60 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 27.20 -0.30 7,200 7,200
09:11 27.30 -0.20 200 7,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2015 560.01 (0.48) 0% 18.34 (0.04) 0%
2018 569.35 (0.29) 0% 48.00 (0.02) 0%
2019 621.39 (0.33) 0% 50.82 (0.05) 0%
2020 267.83 (0.12) 0% 0 (0.01) 0%
2021 309.27 (0.20) 0% 0 (0.06) 0%
2022 2,065 (0.51) 0% 0 (0.08) 0%
2023 1,873 (0.07) 0% 434.80 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV81,575289,04183,346422,445806,322514,210200,867122,075330,006290,305542,239557,042477,037506,827
Tổng lợi nhuận trước thuế7,83950,60211,897108,915177,22196,51179,25617,56065,26628,73154,42294,15555,08322,425
Lợi nhuận sau thuế 6,27236,8189,12285,862141,14873,43961,26213,91551,11321,93243,50375,32842,96517,576
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,26736,8019,11785,809140,97273,39261,20213,85250,28121,07743,50375,30442,96517,576
Tổng tài sản3,153,7533,163,2043,343,8583,374,6893,368,7393,713,3481,519,8571,331,2551,025,506843,835785,5191,157,2661,232,4211,297,643
Tổng nợ1,761,3031,777,0251,994,4972,032,9652,028,5002,514,258737,097603,837591,027460,272453,078857,316990,1161,084,943
Vốn chủ sở hữu1,392,4501,386,1781,349,3611,341,7251,340,2391,199,091782,760727,417434,479383,562332,441299,950242,305212,700


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |