CTCP Đạt Phương (dpg)

44.95
-0.15
(-0.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
45.10
45
45.20
44.95
50,800
39.8K
3.4K
13.2x
1.1x
3% # 9%
2.0
2,841 Bi
63 Mi
929,581
62 - 38.5
3,853 Bi
2,506 Bi
153.8%
39.41%
879 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
44.95 300 45.00 8,900
44.90 7,100 45.05 900
44.80 3,600 45.15 800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
900 14,300

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 67.70 (-0.30) 26.3%
THD 36.20 (0.20) 11.4%
VCG 21.35 (-0.20) 10.6%
LGC 63.60 (0.00) 10.0%
CTD 85.00 (0.30) 7.2%
PC1 24.05 (0.50) 6.9%
HHV 12.85 (-0.15) 4.6%
SCG 65.30 (-0.20) 4.6%
BCG 6.06 (-0.03) 4.4%
CII 14.15 (-0.20) 3.8%
DPG 44.95 (-0.15) 2.3%
FCN 14.95 (0.05) 1.9%
HBC 6.70 (0.10) 1.9%
LCG 10.90 (-0.10) 1.7%
TCD 4.61 (0.04) 1.3%
L18 39.80 (1.30) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 45 0.15 1,000 1,000
09:23 45.05 0.20 900 1,900
09:25 45.05 0.20 1,000 2,900
09:27 45.10 0.25 500 3,400
09:29 45.15 0.30 500 3,900
09:30 45.15 0.30 6,500 10,400
09:35 45.10 0.25 300 10,700
09:37 45.15 0.30 1,500 12,200
09:39 45.15 0.30 4,000 16,200
09:40 45.15 0.30 100 16,300
09:41 45.20 0.35 500 16,800
09:44 45.20 0.35 100 16,900
09:45 45.15 0.30 700 17,600
09:47 45.15 0.30 2,000 19,600
09:52 45.15 0.30 2,600 22,200
09:59 45.15 0.30 3,700 25,900
10:10 45.15 0.30 4,800 30,700
10:11 45.15 0.30 1,000 31,700
10:13 45.15 0.30 1,200 32,900
10:14 45.05 0.20 7,800 40,700
10:16 45 0.15 6,800 47,500
10:17 45 0.15 1,200 48,700
10:18 44.95 0.10 800 49,500
10:24 44.95 0.10 700 50,200
10:25 44.95 0.10 100 50,300
10:26 44.95 0.10 500 50,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.41) 0% 171.26 (0.19) 0%
2018 0 (1.57) 0% 211.85 (0.16) 0%
2019 0 (1.97) 0% 513 (0.22) 0%
2020 2,382 (2.12) 0% 229 (0.24) 0%
2021 2,756 (2.55) 0% 368.20 (0.45) 0%
2022 3,825 (3.32) 0% 442.25 (0.53) 0%
2023 3,436.12 (0.39) 0% 287.60 (0.08) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV744,685960,253425,7551,423,4963,450,1403,319,4772,545,4562,118,3361,973,1831,572,6271,410,3591,805,3171,993,9311,086,331
Tổng lợi nhuận trước thuế30,55282,44482,387140,444317,108584,103519,149291,314284,534188,264220,291158,604190,181125,934
Lợi nhuận sau thuế 22,22872,28677,833120,914282,687519,313449,127235,946222,745157,384191,111136,755152,96897,780
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,77753,79352,42789,694203,043383,255341,950195,010193,563138,282157,647121,593139,27396,748
Tổng tài sản6,359,1056,145,0066,456,0016,698,2106,689,4516,138,9855,950,7254,820,4375,084,2494,647,1623,946,8332,477,0292,011,4871,498,570
Tổng nợ3,853,1523,661,2814,005,9484,342,2244,339,5853,932,1754,168,8803,414,1043,847,5823,611,0733,066,2221,896,0211,512,9531,193,662
Vốn chủ sở hữu2,505,9532,483,7252,450,0532,355,9862,349,8662,206,8111,781,8451,406,3331,236,6671,036,089880,611581,008498,535304,908


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |