Tổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - CTCP (mvb)

19.40
0.40
(2.11%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19
19
19.50
19
1,900
19.9K
2.3K
8.5x
1.0x
7% # 11%
0.7
2,037 Bi
105 Mi
1,906
22.3 - 18.0
1,165 Bi
2,091 Bi
55.7%
64.23%
256 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.00 100 19.40 100
18.90 100 19.50 1,000
18.80 400 19.60 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 40.50 (0.50) 44.2%
PVD 26.60 (0.35) 33.8%
KSB 18.85 (-0.20) 5.1%
MVB 19.40 (0.40) 4.6%
TMB 69.50 (-0.10) 2.4%
PVC 12.90 (0.10) 2.4%
HGM 71.40 (0.00) 2.1%
DHA 41.00 (-0.15) 1.4%
PVB 28.70 (0.20) 1.4%
TVD 12.50 (-0.10) 1.3%
NNC 23.60 (-0.05) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:13 19 0 500 500
13:31 19 0 500 1,000
13:44 19.50 0.50 100 1,100
13:45 19 0 100 1,200
13:51 19.50 0.50 300 1,500
14:10 19 0 300 1,800
14:45 19.40 0.40 100 1,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,594.57 (4.14) 0% 21.32 (0.12) 1%
2018 1,597.21 (4.65) 0% 63.33 (0.22) 0%
2019 1,781.22 (4.96) 0% 77.87 (0.32) 0%
2020 1,800.62 (4.86) 0% 87.27 (0.32) 0%
2021 1,946.26 (4.93) 0% 180.63 (0.34) 0%
2022 1,948.58 (5.48) 0% 130.89 (0.26) 0%
2023 2,108.41 (1.24) 0% 207.08 (0.08) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,298,1561,171,3861,298,8001,053,2134,887,8875,478,1374,926,8784,861,1594,960,2624,652,7254,138,6224,316,3104,410,530
Tổng lợi nhuận trước thuế102,49260,927105,97842,039364,111279,951413,484414,385396,608283,536159,018107,227115,534
Lợi nhuận sau thuế 81,19647,30787,32332,156293,547230,770338,665322,987321,069224,007121,57693,35297,062
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ67,38346,49667,85426,312243,600174,040287,83746,763281,847203,415104,66562,87864,328
Tổng tài sản3,212,1143,255,8193,109,4133,286,0393,110,3553,374,6003,677,9743,731,0083,836,5593,953,8934,153,5814,246,6014,769,1825,042,100
Tổng nợ1,262,3311,164,7471,045,5941,303,7101,061,3771,412,8811,684,2541,886,8892,170,8082,425,2522,799,8252,993,6173,592,7534,123,193
Vốn chủ sở hữu1,949,7832,091,0712,063,8181,982,3292,048,9791,961,7191,993,7191,844,1191,665,7511,528,6411,353,7561,252,9841,176,429918,908


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |