Công ty cổ phần Than Núi Béo – Vinacomin (nbc)

11.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.30
11.30
11.50
11
147,300
14.2K
1.0K
11.5x
0.8x
1% # 7%
1.5
418 Bi
37 Mi
127,592
13.5 - 8.9
2,054 Bi
525 Bi
391.5%
20.34%
7 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.20 2,200 11.30 13,500
11.10 4,200 11.40 10,700
11.00 13,900 11.50 15,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 1,100

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 33.00 (0.30) 36.6%
PVD 23.25 (0.00) 30.3%
HGM 329.00 (0.00) 9.7%
MVB 24.00 (0.00) 5.9%
KSB 19.25 (-0.25) 5.2%
TMB 74.20 (0.00) 2.6%
PVC 11.10 (0.00) 2.1%
BKC 62.30 (-2.40) 1.8%
PVB 33.20 (-0.30) 1.7%
NNC 28.60 (0.00) 1.5%
DHA 39.30 (0.05) 1.4%
TVD 12.30 (-0.10) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 11.30 0 300 300
09:14 11.40 0.10 100 400
09:21 11.40 0.10 300 700
09:23 11.40 0.10 200 900
09:24 11.40 0.10 1,500 2,400
09:25 11.40 0.10 200 2,600
09:26 11.40 0.10 800 3,400
09:28 11.40 0.10 500 3,900
09:31 11.40 0.10 500 4,400
09:32 11.40 0.10 500 4,900
09:33 11.40 0.10 300 5,200
09:34 11.40 0.10 900 6,100
09:36 11.40 0.10 200 6,300
09:37 11.40 0.10 1,100 7,400
09:47 11.30 0 10,000 17,400
09:50 11.30 0 300 17,700
09:51 11.30 0 300 18,000
09:52 11.20 -0.10 10,000 28,000
09:53 11.20 -0.10 3,400 31,400
09:54 11.30 0 400 31,800
10:10 11.30 0 500 32,300
10:17 11.20 -0.10 100 32,400
10:19 11.20 -0.10 100 32,500
10:25 11.20 -0.10 3,700 36,200
10:26 11.20 -0.10 7,400 43,600
10:33 11.30 0 100 43,700
10:35 11.20 -0.10 1,000 44,700
10:38 11.20 -0.10 100 44,800
11:10 11.20 -0.10 2,200 47,000
11:21 11.20 -0.10 500 47,500
13:10 11.30 0 5,300 52,800
13:15 11.20 -0.10 200 53,000
13:16 11.20 -0.10 4,800 57,800
13:17 11.20 -0.10 2,100 59,900
13:18 11.20 -0.10 2,000 61,900
13:25 11.20 -0.10 15,800 77,700
13:26 11.20 -0.10 100 77,800
13:30 11 -0.30 46,300 124,100
13:31 11.20 -0.10 3,100 127,200
13:33 11.20 -0.10 600 127,800
13:35 11.20 -0.10 200 128,000
13:37 11.30 0 3,000 131,000
13:38 11.50 0.20 5,000 136,000
13:39 11.30 0 100 136,100
13:44 11.30 0 500 136,600
13:59 11.20 -0.10 100 136,700
14:10 11.20 -0.10 5,100 141,800
14:11 11.30 0 2,100 143,900
14:17 11.20 -0.10 1,800 145,700
14:19 11.30 0 300 146,000
14:30 11.20 -0.10 1,000 147,000
14:46 11.30 0 300 147,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,518.80 (1.49) 0% 24.17 (0.09) 0%
2018 1,913 (2.16) 0% 29.60 (0.09) 0%
2019 2,276 (2.43) 0% 25 (0.03) 0%
2020 2,342 (2.19) 0% 27 (0.05) 0%
2021 2,288.20 (2.67) 0% 20.32 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,128,710347,555755,494581,0102,812,7703,251,7933,610,9902,666,9622,193,6842,434,6952,164,0681,490,9701,216,1251,366,316
Tổng lợi nhuận trước thuế117,212-112,29421,08019,74745,744125,88560,32249,24046,60559,549111,077109,09349,21766,837
Lợi nhuận sau thuế 107,812-104,12916,86415,79736,344104,10847,20444,98646,60534,06586,99687,21738,69251,298
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ107,812-104,12916,86415,79736,344104,10847,20444,98646,60534,06586,99687,21738,69251,298
Tổng tài sản2,579,1042,429,7402,628,7642,604,1202,579,1042,627,7703,373,2443,471,0053,561,3113,602,4163,133,7252,708,3051,896,1541,477,198
Tổng nợ2,054,4092,014,3552,109,2492,013,1202,054,4092,052,5672,884,4202,991,2353,087,2433,144,4482,637,8242,227,2491,474,6291,094,365
Vốn chủ sở hữu524,695415,385519,514591,000524,695575,203488,825479,771474,068457,968495,901481,056421,525382,833


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |