Công ty cổ phần Than Núi Béo – Vinacomin (nbc)

11.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.40
11.30
11.40
11.20
12,700
16.0K
2.9K
3.9x
0.7x
4% # 18%
1.5
422 Bi
37 Mi
155,434
13.5 - 8.5
2,013 Bi
591 Bi
340.6%
22.69%
6 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.30 600 11.40 27,500
11.20 10,100 11.50 2,600
11.10 2,600 11.60 4,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 700

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 40.50 (0.50) 44.2%
PVD 26.60 (0.35) 33.8%
KSB 18.85 (-0.20) 5.1%
MVB 19.40 (0.40) 4.6%
TMB 69.50 (-0.10) 2.4%
PVC 12.90 (0.10) 2.4%
HGM 71.40 (0.00) 2.1%
DHA 41.00 (-0.15) 1.4%
PVB 28.70 (0.20) 1.4%
TVD 12.50 (-0.10) 1.3%
NNC 23.60 (-0.05) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 11.40 0 300 300
09:24 11.30 -0.10 100 400
09:31 11.30 -0.10 1,000 1,400
10:54 11.30 -0.10 700 2,100
11:10 11.30 -0.10 3,700 5,800
11:19 11.20 -0.20 600 6,400
11:29 11.30 -0.10 200 6,600
13:31 11.30 -0.10 100 6,700
13:40 11.30 -0.10 100 6,800
14:10 11.30 -0.10 100 6,900
14:15 11.30 -0.10 4,700 11,600
14:45 11.40 0 1,100 12,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,518.80 (1.49) 0% 24.17 (0.09) 0%
2018 1,913 (2.16) 0% 29.60 (0.09) 0%
2019 2,276 (2.43) 0% 25 (0.03) 0%
2020 2,342 (2.19) 0% 27 (0.05) 0%
2021 2,288.20 (2.67) 0% 20.32 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV755,494581,010513,350902,0543,251,7933,610,9902,666,9622,193,6842,434,6952,164,0681,490,9701,216,1251,366,3161,821,088
Tổng lợi nhuận trước thuế21,08019,74744,82440,571125,88560,32249,24046,60559,549111,077109,09349,21766,837143,037
Lợi nhuận sau thuế 16,86415,79735,34132,457104,10847,20444,98646,60534,06586,99687,21738,69251,298110,962
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,86415,79735,34132,457104,10847,20444,98646,60534,06586,99687,21738,69251,298110,962
Tổng tài sản2,628,7642,604,1202,594,6092,566,1592,627,7703,373,2443,471,0053,561,3113,602,4163,133,7252,708,3051,896,1541,477,1981,143,905
Tổng nợ2,109,2492,013,1202,020,1302,027,0212,052,5672,884,4202,991,2353,087,2433,144,4482,637,8242,227,2491,474,6291,094,365769,770
Vốn chủ sở hữu519,514591,000574,479539,138575,203488,825479,771474,068457,968495,901481,056421,525382,833374,136


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |