Công ty cổ phần Than Núi Béo – Vinacomin (nbc)

11.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.50
11.50
11.60
11.40
98,600
16.0K
2.9K
4.0x
0.7x
4% # 18%
1.5
425 Bi
37 Mi
181,986
13.5 - 8.5
2,013 Bi
591 Bi
340.6%
22.69%
6 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.40 35,100 11.50 9,600
11.30 20,600 11.60 29,800
11.20 2,900 11.70 12,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,200 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 41.80 (0.80) 44.2%
PVD 27.95 (0.25) 34.7%
MVB 21.50 (0.00) 5.1%
KSB 18.90 (0.10) 4.9%
TMB 89.00 (-0.80) 3.0%
PVC 13.80 (0.20) 2.5%
HGM 54.50 (0.00) 1.5%
DHA 41.50 (0.60) 1.4%
PVB 28.90 (0.70) 1.4%
TVD 12.70 (0.10) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:19 11.50 0 700 700
09:26 11.60 0.10 2,500 3,200
09:27 11.60 0.10 3,800 7,000
09:30 11.60 0.10 1,200 8,200
09:38 11.60 0.10 2,000 10,200
09:40 11.60 0.10 1,300 11,500
09:41 11.60 0.10 500 12,000
09:43 11.50 0 100 12,100
09:49 11.50 0 12,700 24,800
09:53 11.60 0.10 100 24,900
10:32 11.50 0 10,600 35,500
10:33 11.50 0 4,300 39,800
10:39 11.50 0 5,200 45,000
10:45 11.50 0 11,800 56,800
10:49 11.50 0 2,200 59,000
11:10 11.50 0 3,300 62,300
13:10 11.50 0 1,100 63,400
13:11 11.60 0.10 4,200 67,600
13:13 11.50 0 6,800 74,400
13:14 11.50 0 5,000 79,400
13:27 11.60 0.10 100 79,500
13:30 11.60 0.10 100 79,600
13:35 11.50 0 800 80,400
13:41 11.50 0 100 80,500
13:46 11.50 0 100 80,600
13:54 11.50 0 3,000 83,600
13:56 11.50 0 400 84,000
14:10 11.50 0 100 84,100
14:15 11.50 0 100 84,200
14:16 11.50 0 100 84,300
14:18 11.50 0 1,100 85,400
14:25 11.40 -0.10 100 85,500
14:28 11.40 -0.10 1,000 86,500
14:29 11.50 0 1,000 87,500
14:30 11.50 0 2,000 89,500
14:45 11.50 0 9,100 98,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,518.80 (1.49) 0% 24.17 (0.09) 0%
2018 1,913 (2.16) 0% 29.60 (0.09) 0%
2019 2,276 (2.43) 0% 25 (0.03) 0%
2020 2,342 (2.19) 0% 27 (0.05) 0%
2021 2,288.20 (2.67) 0% 20.32 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV581,010513,350902,054970,3813,251,7933,610,9902,666,9622,193,6842,434,6952,164,0681,490,9701,216,1251,366,3161,821,088
Tổng lợi nhuận trước thuế19,74744,82440,57129,020125,88560,32249,24046,60559,549111,077109,09349,21766,837143,037
Lợi nhuận sau thuế 15,79735,34132,45723,216104,10847,20444,98646,60534,06586,99687,21738,69251,298110,962
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,79735,34132,45723,216104,10847,20444,98646,60534,06586,99687,21738,69251,298110,962
Tổng tài sản2,604,1202,594,6092,566,1592,849,8052,627,7703,373,2443,471,0053,561,3113,602,4163,133,7252,708,3051,896,1541,477,1981,143,905
Tổng nợ2,013,1202,020,1302,027,0212,343,1242,052,5672,884,4202,991,2353,087,2433,144,4482,637,8242,227,2491,474,6291,094,365769,770
Vốn chủ sở hữu591,000574,479539,138506,681575,203488,825479,771474,068457,968495,901481,056421,525382,833374,136


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |