CTCP Logistics Portserco (prc)

21.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21.70
20.60
21.70
20.60
1,400
29.5k
0.4k
57.1 lần
0.7 lần
1% # 1%
1.4
26 tỷ
1 triệu
2,128
35.8 - 13.1
22 tỷ
35 tỷ
63.4%
61.20%
2 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
20.60 1,000 21.60 100
20.50 200 21.70 100
20.40 300 22.00 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (57 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 117.40 (-0.10) 28.9%
HVN 21.50 (-0.30) 21.9%
GMD 84.80 (0.40) 11.7%
PVT 29.65 (0.25) 4.3%
TMS 54.50 (0.00) 4.0%
SCS 87.30 (-0.70) 3.8%
PHP 22.10 (0.20) 3.2%
VSC 21.45 (0.30) 2.6%
HAH 43.10 (1.20) 2.0%
STG 44.00 (0.05) 2.0%
PDN 115.00 (0.00) 1.9%
DVP 76.00 (0.00) 1.4%
CDN 31.80 (0.30) 1.3%
SGN 73.90 (0.70) 1.1%
NCT 90.30 (-0.70) 1.1%
VOS 15.10 (0.00) 1.0%
ASG 19.80 (-0.15) 0.8%
CLL 39.70 (0.00) 0.6%
TCL 37.15 (0.30) 0.5%
VTO 12.25 (0.10) 0.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:58 20.60 -1.10 800 800
09:59 21.60 -0.10 200 1,000
10:20 21.60 -0.10 100 1,100
10:53 21.70 0 100 1,200
14:10 21.70 0 200 1,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.13) 0% 1.90 (0.00) 0%
2018 0 (0.10) 0% 3.25 (0.00) 0%
2019 0 (0.11) 0% 1.50 (0.00) 0%
2020 102 (0.09) 0% 0 (0.00) 0%
2021 95 (0.09) 0% 0 (0.00) 0%
2022 95.50 (0.11) 0% 0 (0.05) 0%
2023 105 (0.05) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV30,42826,55027,84421,849100,899107,39686,60187,606108,616103,390127,590132,411147,642179,953
Tổng lợi nhuận trước thuế466-186-6024211562,6761,5974571,8246213,2533,9172,7612,257
Lợi nhuận sau thuế 466-186-6024211549,8451,3333761,4354682,7103,1212,2021,783
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ466-186-6024211549,8451,3333761,4354682,7103,1212,2021,783
Tổng tài sản57,80656,89560,66158,58456,895105,78959,51959,94062,94164,33365,08773,15764,61059,929
Tổng nợ22,42621,98125,56123,42421,98128,39030,76531,91934,02436,25134,93843,16235,67332,081
Vốn chủ sở hữu35,38034,91435,10035,16034,91477,39928,75428,02128,91728,08230,14929,99528,93727,848


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |