CTCP Logistics Portserco (prc)

19.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.60
19.60
19.60
19.60
2,000
29.4K
1.2K
16.5x
0.7x
3% # 4%
2.3
24 Bi
1 Mi
3,347
32.3 - 17.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.30 100 20.00 1,400
19.10 1,000 20.90 1,000
19.00 500 21.00 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 27.70 (0.50) 29.3%
VJC 102.60 (-0.10) 27.1%
GMD 66.90 (-0.40) 10.2%
PHP 35.80 (-0.90) 5.8%
PVT 27.40 (0.20) 4.7%
SCS 79.90 (0.20) 3.7%
TMS 41.30 (-0.80) 3.2%
HAH 49.60 (-0.05) 2.9%
VSC 16.05 (-0.20) 2.3%
STG 42.00 (2.70) 1.9%
PDN 107.50 (4.40) 1.9%
DVP 81.10 (0.10) 1.6%
CDN 30.60 (0.10) 1.5%
NCT 113.00 (-1.00) 1.5%
SGN 83.30 (0.00) 1.4%
VOS 15.90 (-0.30) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 19.60 0 1,000 1,000
13:39 19.60 0 1,000 2,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.13) 0% 1.90 (0.00) 0%
2018 0 (0.10) 0% 3.25 (0.00) 0%
2019 0 (0.11) 0% 1.50 (0.00) 0%
2020 102 (0.09) 0% 0 (0.00) 0%
2021 95 (0.09) 0% 0 (0.00) 0%
2022 95.50 (0.11) 0% 0 (0.05) 0%
2023 105 (0.05) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV31,91733,46630,42826,550100,899107,39686,60187,606108,616103,390127,590132,411147,642179,953
Tổng lợi nhuận trước thuế869558466-18611562,6761,5974571,8246213,2533,9172,7612,257
Lợi nhuận sau thuế 692457466-18611549,8451,3333761,4354682,7103,1212,2021,783
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ692457466-18611549,8451,3333761,4354682,7103,1212,2021,783
Tổng tài sản52,22856,15657,80656,89556,895105,78959,51959,94062,94164,33365,08773,15764,61059,929
Tổng nợ16,89921,51822,42621,98121,98128,39030,76531,91934,02436,25134,93843,16235,67332,081
Vốn chủ sở hữu35,33034,63735,38034,91434,91477,39928,75428,02128,91728,08230,14929,99528,93727,848


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |