CTCP Sonadezi Long Bình (szb)

41.40
0.90
(2.22%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
40.50
40.60
41.40
40.60
2,900
22.9K
6.5K
6.4x
1.8x
13% # 28%
0.9
1,242 Bi
30 Mi
9,969
44.3 - 27.9
870 Bi
686 Bi
126.8%
44.08%
348 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
40.50 1,000 41.40 100
40.40 100 41.50 1,100
40.30 1,300 41.90 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 43.90 (0.15) 27.0%
VIC 44.65 (-0.40) 24.4%
BCM 72.00 (0.10) 10.5%
VRE 20.10 (0.40) 6.5%
KDH 37.80 (-0.15) 4.3%
NVL 13.00 (0.05) 3.6%
KBC 26.50 (0.45) 2.8%
PDR 21.60 (-0.25) 2.7%
NLG 41.10 (0.00) 2.2%
HUT 17.00 (0.10) 2.1%
DIG 22.45 (-0.40) 2.0%
VPI 57.40 (0.50) 2.0%
TCH 18.25 (-0.05) 1.7%
KSF 40.20 (-0.20) 1.7%
DXG 15.45 (-0.15) 1.6%
KOS 39.80 (0.05) 1.2%
HDG 28.75 (0.85) 1.2%
CEO 16.10 (-0.20) 1.2%
SJS 70.00 (-0.30) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:54 40.60 0.10 500 500
14:15 40.60 0.10 1,000 1,500
14:20 40.60 0.10 1,300 2,800
14:45 41.40 0.90 100 2,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 353 (0.34) 0% 90.71 (0.10) 0%
2020 353.40 (0.35) 0% 98.10 (0.11) 0%
2021 379.53 (0.34) 0% 0.03 (0.10) 419%
2022 382.77 (0.36) 0% 103.45 (0.11) 0%
2023 389.58 (0.19) 0% 111.53 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV115,794201,554102,26786,727382,604361,157341,118350,875340,547331,101353,268338,799299,937
Tổng lợi nhuận trước thuế49,196131,63430,39329,818142,819131,013128,671139,320119,458114,054137,060150,510112,834
Lợi nhuận sau thuế 42,157105,27824,24423,711116,366106,731104,760112,92696,58492,217110,208121,08788,471
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ42,157105,27824,24423,711116,366106,731104,760112,92696,58492,217110,208121,08788,471
Tổng tài sản1,533,3591,556,6731,487,1951,445,7341,487,1951,289,3331,197,7711,195,322978,822872,463888,420763,199
Tổng nợ804,957870,427896,112842,896896,239715,845612,423628,924446,907388,910375,519345,506
Vốn chủ sở hữu728,402686,245591,083602,839590,956573,488585,348566,398531,915483,553512,901417,693


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |