CTCP Xây dựng Sông Hồng (icg)

7.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.70
7.70
7.70
7.70
0
14.2K
0K
0x
0.5x
0% # 0%
1.3
154 Bi
20 Mi
4,357
8.0 - 6.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.40 600 7.50 2,000
7.30 1,000 7.60 2,300
7.00 500 7.70 5,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 40.00 (0.00) 26.9%
VIC 40.25 (0.05) 23.8%
BCM 69.20 (-0.80) 11.2%
VRE 16.50 (0.40) 5.8%
KDH 34.20 (0.05) 4.6%
KBC 29.90 (0.95) 3.4%
NVL 9.20 (0.25) 2.7%
VPI 58.80 (0.20) 2.6%
PDR 18.80 (0.40) 2.5%
HUT 16.20 (0.40) 2.2%
DXG 14.50 (0.00) 2.0%
NLG 32.20 (-0.10) 1.9%
KSF 40.30 (0.20) 1.9%
DIG 18.25 (0.35) 1.7%
SJS 95.00 (2.50) 1.6%
TCH 13.90 (0.25) 1.4%
HDG 27.45 (0.45) 1.4%
KOS 38.85 (0.05) 1.3%
SZC 41.40 (0.60) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.02) 0% 0 (0.00) 0%
2018 287.49 (0.40) 0% 41.73 (0.05) 0%
2019 150.06 (0.12) 0% 30.01 (0.01) 0%
2020 30.69 (0.04) 0% 5.40 (0.01) 0%
2021 27.96 (0.00) 0% 13.98 (0.01) 0%
2022 15.01 (0.01) 0% 1.56 (0.00) 0%
2023 47 (0.00) 0% 17.32 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,7851,6441,1281,8956,33611,1354,30037,932124,800404,40615,04520,542132,420142,166
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,286-2,210-518-4,140-7,9772,51615,70315,37017,20960,1537396,36718,88615,893
Lợi nhuận sau thuế -2,286-2,260-518-4,214-8,1391,72513,38313,11513,06047,3114935,87417,92714,446
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,286-2,264-518-4,220-8,1521,70013,38113,11513,06047,3114935,87417,92714,446
Tổng tài sản539,488539,745541,262542,664542,717485,618300,105338,885360,977434,730599,661360,177342,130413,747
Tổng nợ254,614253,672252,548252,291252,376177,75415,96757,70952,634102,316318,92389,76674,641152,357
Vốn chủ sở hữu284,874286,073288,714290,373290,341307,863284,138281,177308,343332,414280,738270,411267,489261,390


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |