CTCP Xây dựng Sông Hồng (icg)

7.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.70
7.20
7.70
7.20
2,800
14.5k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.5
154 tỷ
20 triệu
117,337
9 - 4.2

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (80 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 41.15 (0.25) 23.0%
VIC 45.45 (0.05) 22.1%
BCM 55.90 (1.40) 7.3%
VRE 23.00 (-0.20) 7.0%
KDH 35.80 (-0.20) 3.7%
NVL 13.85 (0.25) 3.7%
KBC 30.15 (0.10) 3.0%
PDR 26.95 (-0.20) 2.6%
DIG 28.15 (-0.45) 2.2%
NLG 40.65 (-0.35) 2.0%
HUT 17.60 (0.50) 2.0%
VPI 58.30 (-0.20) 1.8%
DXG 16.60 (-0.30) 1.6%
KSF 40.30 (-0.10) 1.6%
TCH 18.00 (-0.35) 1.6%
CEO 18.50 (0.00) 1.2%
HDG 27.05 (-0.35) 1.1%
KOS 37.90 (0.10) 1.0%
SJS 66.00 (0.00) 1.0%
SZC 41.80 (-0.20) 0.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.20 4,000 7.70 4,800
7.10 1,000 7.80 2,000
7.00 1,500 7.90 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:54 7.20 -0.40 600 600
10:19 7.20 -0.40 1,000 1,600
10:21 7.70 0.10 100 1,700
10:44 7.20 -0.40 1,000 2,700
10:55 7.70 0.10 100 2,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.02) 0% 0 (0.00) 0%
2018 287.49 (0.40) 0% 41.73 (0.05) 0%
2019 150.06 (0.12) 0% 30.01 (0.01) 0%
2020 30.69 (0.04) 0% 5.40 (0.01) 0%
2021 27.96 (0.00) 0% 13.98 (0.01) 0%
2022 15.01 (0.01) 0% 1.56 (0.00) 0%
2023 47 (0.00) 0% 17.32 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,8951,5831,6191,2886,33611,1354,30037,932124,800404,40615,04520,542132,420142,166
Tổng lợi nhuận trước thuế-4,140-1,261-1,564-981-7,9772,51615,70315,37017,20960,1537396,36718,88615,893
Lợi nhuận sau thuế -4,214-1,261-1,651-981-8,1391,72513,38313,11513,06047,3114935,87417,92714,446
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,220-1,261-1,658-981-8,1521,70013,38113,11513,06047,3114935,87417,92714,446
Tổng tài sản542,664545,677474,768476,080542,717485,618300,105338,885360,977434,730599,661360,177342,130413,747
Tổng nợ252,291251,089178,920177,984252,376177,75415,96757,70952,634102,316318,92389,76674,641152,357
Vốn chủ sở hữu290,373294,587295,848298,097290,341307,863284,138281,177308,343332,414280,738270,411267,489261,390


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |