CTCP Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc (idv)

37.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
37.40
37.40
37.40
37.10
17,400
24.6K
3.7K
10x
1.5x
7% # 15%
0.8
1,341 Bi
36 Mi
33,723
40.1 - 30.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
37.30 100 37.40 300
37.20 2,500 37.50 2,600
37.10 4,400 37.60 2,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 40.00 (0.00) 26.9%
VIC 40.25 (0.05) 23.8%
BCM 69.20 (-0.80) 11.2%
VRE 16.50 (0.40) 5.8%
KDH 34.20 (0.05) 4.6%
KBC 29.90 (0.95) 3.4%
NVL 9.20 (0.25) 2.7%
VPI 58.80 (0.20) 2.6%
PDR 18.80 (0.40) 2.5%
HUT 16.20 (0.40) 2.2%
DXG 14.50 (0.00) 2.0%
NLG 32.20 (-0.10) 1.9%
KSF 40.30 (0.20) 1.9%
DIG 18.25 (0.35) 1.7%
SJS 95.00 (2.50) 1.6%
TCH 13.90 (0.25) 1.4%
HDG 27.45 (0.45) 1.4%
KOS 38.85 (0.05) 1.3%
SZC 41.40 (0.60) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:23 37.40 0 1,000 1,000
09:31 37.40 0 600 1,600
09:33 37.40 0 300 1,900
09:34 37.40 0 1,200 3,100
09:45 37.30 -0.10 900 4,000
09:46 37.30 -0.10 400 4,400
09:54 37.30 -0.10 600 5,000
09:57 37.30 -0.10 1,000 6,000
10:10 37.40 0 6,400 12,400
10:47 37.40 0 100 12,500
11:10 37.30 -0.10 100 12,600
13:10 37.40 0 100 12,700
13:25 37.30 -0.10 1,000 13,700
13:45 37.30 -0.10 300 14,000
14:10 37.20 -0.20 2,000 16,000
14:23 37.20 -0.20 1,300 17,300
14:30 37.40 0 100 17,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 140 (0.08) 0% 62 (0.06) 0%
2018 122 (0.09) 0% 65 (0.08) 0%
2019 116 (0.21) 0% 70 (0.15) 0%
2020 264 (0.14) 0% 151.67 (0.16) 0%
2021 159 (0.13) 0% 0.01 (0.18) 3,692%
2022 280 (0.14) 0% 0.01 (0.12) 2,310%
2023 200 (0.05) 0% 0.01 (0.03) 612%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV31,13427,53839,01838,153157,975144,103127,614136,927205,89188,93677,333150,70854,40571,994
Tổng lợi nhuận trước thuế40,14134,59739,14039,735186,002130,795206,254180,136168,09090,81064,308108,97042,39855,334
Lợi nhuận sau thuế 39,56930,17132,85431,662161,238115,536184,582159,717149,63181,58257,045101,33037,91150,454
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ39,56630,15632,92031,627161,300115,722184,807173,624134,56684,78042,374114,06837,91150,454
Tổng tài sản1,879,7501,854,7431,847,0121,903,5701,903,5701,593,1561,462,0981,260,5371,137,738787,404717,966673,311512,719442,091
Tổng nợ996,2801,011,7541,034,7731,092,8751,092,875926,325889,344829,761818,153554,500514,223507,942402,820351,502
Vốn chủ sở hữu883,469842,989812,238810,694810,694666,830572,754430,776319,585232,904203,742165,370109,89990,589


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |