CTCP Đầu tư PV2 (pv2)

3.10
-0.10
(-3.12%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.20
3.20
3.30
3
299,100
6.6K
0K
0x
0.5x
0% # 0%
2.3
120 Bi
37 Mi
130,247
3.6 - 2.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.00 120,000 3.10 2,100
2.90 145,600 3.20 9,400
0.00 0 3.30 19,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 40.00 (0.00) 26.9%
VIC 40.25 (0.05) 23.8%
BCM 69.20 (-0.80) 11.2%
VRE 16.50 (0.40) 5.8%
KDH 34.20 (0.05) 4.6%
KBC 29.90 (0.95) 3.4%
NVL 9.20 (0.25) 2.7%
VPI 58.80 (0.20) 2.6%
PDR 18.80 (0.40) 2.5%
HUT 16.20 (0.40) 2.2%
DXG 14.50 (0.00) 2.0%
NLG 32.20 (-0.10) 1.9%
KSF 40.30 (0.20) 1.9%
DIG 18.25 (0.35) 1.7%
SJS 95.00 (2.50) 1.6%
TCH 13.90 (0.25) 1.4%
HDG 27.45 (0.45) 1.4%
KOS 38.85 (0.05) 1.3%
SZC 41.40 (0.60) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 3.20 0.10 900 900
09:12 3.20 0.10 200 1,100
09:16 3.20 0.10 2,600 3,700
09:19 3.10 0 100 3,800
09:42 3.20 0.10 100 3,900
09:45 3.10 0 2,000 5,900
09:48 3.10 0 4,600 10,500
09:53 3.10 0 45,900 56,400
09:54 3.10 0 10,800 67,200
09:57 3.10 0 1,000 68,200
10:10 3.20 0.10 11,300 79,500
10:55 3.10 0 2,300 81,800
10:57 3.20 0.10 200 82,000
11:10 3.10 0 3,300 85,300
11:15 3.20 0.10 200 85,500
11:28 3.10 0 10,000 95,500
13:10 3 -0.10 22,600 118,100
13:12 3 -0.10 200 118,300
13:21 3.10 0 500 118,800
13:23 3.10 0 600 119,400
13:25 3.10 0 1,200 120,600
13:27 3.10 0 400 121,000
13:28 3.10 0 25,800 146,800
13:29 3.10 0 19,300 166,100
13:31 3.20 0.10 5,500 171,600
13:32 3.30 0.20 6,400 178,000
13:36 3.30 0.20 100 178,100
13:42 3.20 0.10 8,700 186,800
13:46 3.20 0.10 900 187,700
13:47 3.20 0.10 1,200 188,900
13:49 3.20 0.10 2,500 191,400
13:50 3.20 0.10 500 191,900
13:55 3.20 0.10 2,000 193,900
14:15 3.20 0.10 400 194,300
14:21 3.10 0 51,000 245,300
14:24 3.10 0 3,000 248,300
14:25 3.10 0 100 248,400
14:26 3.10 0 5,000 253,400
14:27 3.20 0.10 200 253,600
14:31 3.20 0.10 6,600 260,200
14:46 3.10 0 38,900 299,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 37.68 (0.02) 0% 3.14 (0.00) 0%
2018 33.77 (0.02) 0% 17.97 (0.02) 0%
2019 194.48 (0.01) 0% 18.56 (0.01) 0%
2020 183.67 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%
2021 189.01 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%
2022 188.15 (0) 0% 0 (0.00) 0%
2023 185.44 (0) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,50049613,19321,68621,31023,07013,417467
Tổng lợi nhuận trước thuế676-5082,232-3,0778,563-4,5114,24684112,75018,8734,896-45,182476-26,413
Lợi nhuận sau thuế 676-5082,232-3,0778,563-4,5114,24684112,75016,8744,896-45,182476-26,413
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ676-5082,232-3,0778,563-4,5114,24684112,75016,8744,896-45,182476-26,413
Tổng tài sản403,138401,840402,286400,114400,374391,621381,166320,096281,801242,825224,560207,783252,945251,806
Tổng nợ155,639155,329155,267155,496155,586155,397140,43083,60746,15319,92718,5356,65432,44231,780
Vốn chủ sở hữu247,500246,511247,019244,618244,787236,224240,735236,489235,648222,898206,025201,129220,503220,027


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |