CTCP Đầu tư Nhà Đất Việt (pvl)

4.80
0.60
(14.29%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.20
3.60
4.80
3.60
351,600
3.3K
0K
1,000x
1.3x
0% # 0%
1.9
210 Bi
50 Mi
0
0 - 0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.80 544,700 ATC 0
4.70 197,500 0.00 0
4.60 153,900 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (18 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 37.75 (-0.05) 25.3%
VIC 41.60 (0.00) 24.5%
BCM 72.50 (3.40) 11.0%
VRE 19.30 (-0.40) 7.1%
KDH 36.00 (0.00) 4.4%
NVL 11.05 (-0.25) 3.4%
KBC 28.00 (0.25) 3.3%
PDR 19.85 (-0.20) 2.7%
NLG 41.75 (0.20) 2.5%
DIG 24.30 (0.00) 2.3%
HUT 16.80 (0.20) 2.3%
VPI 57.60 (-0.10) 2.1%
KSF 40.40 (0.20) 1.9%
TCH 17.90 (0.15) 1.8%
DXG 14.10 (-0.20) 1.6%
HDG 28.80 (0.30) 1.3%
KOS 39.50 (0.10) 1.3%
CEO 15.30 (-0.20) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 4.50 0.30 121,000 121,000
09:17 4.60 0.40 5,000 126,000
09:18 4.60 0.40 1,000 127,000
09:19 4.60 0.40 40,000 167,000
09:20 4.70 0.50 700 167,700
09:21 4.70 0.50 2,800 170,500
09:22 4.70 0.50 2,200 172,700
09:24 4.70 0.50 200 172,900
09:25 4.80 0.60 15,000 187,900
09:26 4.80 0.60 48,000 235,900
09:27 4.80 0.60 12,000 247,900
09:28 4.80 0.60 500 248,400
09:29 4.80 0.60 3,000 251,400
09:30 4.80 0.60 3,100 254,500
09:32 4.80 0.60 500 255,000
09:33 4.80 0.60 100 255,100
09:34 4.80 0.60 400 255,500
09:36 4.80 0.60 23,900 279,400
09:37 4.80 0.60 500 279,900
09:39 4.80 0.60 100 280,000
09:40 4.80 0.60 1,000 281,000
09:41 4.80 0.60 1,500 282,500
09:42 4.80 0.60 1,000 283,500
09:44 4.80 0.60 1,800 285,300
09:46 4.80 0.60 1,100 286,400
09:48 4.80 0.60 12,900 299,300
09:49 4.80 0.60 2,000 301,300
09:53 4.80 0.60 1,000 302,300
09:56 4.80 0.60 4,000 306,300
09:58 4.80 0.60 23,000 329,300
09:59 4.80 0.60 5,000 334,300
10:10 4.80 0.60 10,100 344,400
10:14 4.80 0.60 4,000 348,400
10:15 4.80 0.60 1,900 350,300
10:19 4.80 0.60 700 351,000
10:20 4.80 0.60 100 351,100
10:21 4.80 0.60 500 351,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 643.33 (0.55) 0% 0 (-0.16) 0%
2018 100.44 (0.09) 0% -30.02 (0.02) -0%
2019 85.52 (0.01) 0% 2.55 (-0.01) -0%
2020 68.27 (0.02) 0% 1.09 (0.00) 0%
2021 29.48 (0.02) 0% 1.24 (0.02) 1%
2022 30 (0.00) 0% 2 (0.00) 0%
2023 5 (0.00) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV243201565781,4462,77023,74223,22614,61093,493552,0172714707,904
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,424-1,947-1,509-79,986-88,8095817,130673-7,23024,220-156,0846,601-23,4584,046
Lợi nhuận sau thuế -1,424-1,947-1,509-79,986-88,8095817,130673-7,23024,220-156,0846,601-23,5094,046
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,424-1,947-1,509-79,986-88,8095817,140674-7,23024,220-156,0846,601-23,5094,046
Tổng tài sản216,618222,196224,308225,739218,126409,684409,402399,027429,861456,630544,5891,059,397890,456850,790
Tổng nợ53,74853,85354,01953,94053,832156,153156,229163,284195,191202,715351,601738,812576,507513,441
Vốn chủ sở hữu162,870168,342170,290171,798164,294253,532253,173235,743234,670253,914192,987320,585313,949337,349


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |