CTCP SCI E&C (sci)

12.40
-0.30
(-2.36%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.70
12.40
12.90
12.30
60,200
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
18.8
1.2k
15.5 lần
2%
6%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.7
300 tỷ
25 triệu
67,064
19 - 6.5
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (95 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.90 (1.70) 18.7%
THD 35.40 (-0.10) 10.5%
LGC 57.30 (-0.50) 9.5%
VCG 22.75 (-0.25) 9.2%
PC1 26.25 (0.00) 6.0%
SCG 66.80 (0.30) 4.8%
CTD 66.00 (-0.50) 4.5%
CII 16.65 (0.00) 3.9%
BCG 8.23 (-0.10) 3.7%
HHV 12.80 (-0.10) 3.3%
DPG 43.45 (-0.30) 2.3%
FCN 15.00 (0.15) 2.0%
LCG 11.50 (-0.10) 1.9%
HBC 7.50 (-0.17) 1.8%
TCD 6.86 (-0.05) 1.4%
L18 37.60 (0.00) 1.2%
HTN 12.80 (-0.25) 1.0%
DTD 25.50 (0.00) 0.9%
CTI 15.50 (-0.05) 0.8%
S99 11.10 (-0.20) 0.8%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.40 4,400 12.60 9,000
12.30 5,000 12.70 12,500
12.20 5,300 12.80 10,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:25 12.40 -0.30 1,400 1,400
09:29 12.40 -0.30 2,500 3,900
09:30 12.40 -0.30 500 4,400
09:31 12.90 0.20 100 4,500
10:38 12.50 -0.20 5,000 9,500
10:40 12.50 -0.20 1,000 10,500
10:43 12.30 -0.40 15,000 25,500
10:45 12.50 -0.20 100 25,600
10:56 12.50 -0.20 8,900 34,500
11:10 12.50 -0.20 400 34,900
11:23 12.60 -0.10 100 35,000
13:10 12.50 -0.20 5,900 40,900
13:36 12.50 -0.20 5,000 45,900
13:37 12.60 -0.10 100 46,000
13:56 12.50 -0.20 1,300 47,300
13:58 12.50 -0.20 1,500 48,800
13:59 12.50 -0.20 1,000 49,800
14:10 12.50 -0.20 700 50,500
14:23 12.40 -0.30 4,000 54,500
14:44 12.40 -0.30 5,700 60,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.87) 0% 18 (0.02) 0%
2018 1,258 (1.01) 0% 25 (0.02) 0%
2019 1,378 (1.32) 0% 60 (0.04) 0%
2020 1,746 (1.54) 0% 0 (0.18) 0%
2021 5,908 (6.30) 0% 0.02 (0.14) 676%
2022 25,699.90 (2.30) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV711,240154,611312,397301,9881,480,2362,258,0426,296,0701,544,8311,316,3161,014,330873,865357,658292,273218,967
Tổng lợi nhuận trước thuế2,8158,0303,98511,45526,28637,825168,367229,68552,46226,28819,2154,92118,12311,171
Lợi nhuận sau thuế 2,5216,3232,8209,46121,12530,075135,222183,72641,95820,99115,3374,03014,0568,143
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,5216,3232,8209,46121,12530,075135,222183,72641,95820,99115,3374,03014,0568,143
Tổng tài sản1,835,0411,608,7131,359,7051,402,8481,697,2781,527,2752,131,0732,754,8011,020,799942,038747,111566,601362,574274,381
Tổng nợ1,337,5281,114,213871,528917,4901,199,7651,049,9191,678,2372,374,851822,737784,926610,088439,320237,967207,679
Vốn chủ sở hữu497,513494,500488,178485,358497,513477,356452,836379,950198,062157,112137,023127,281124,60866,702


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |