CTCP Sonadezi Long Bình (szb)

42.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
42.60
42.60
42.60
42.60
300
22.9k
6.5k
6.6 lần
13%
28%
0.7
1,278 tỷ
30 triệu
13,768
33.2 - 22.8
870 tỷ
686 tỷ
126.8%
44.08%
348 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (80 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 40.90 (0.00) 23.0%
VIC 45.30 (-0.10) 22.1%
BCM 55.10 (0.60) 7.3%
VRE 23.05 (-0.15) 7.0%
KDH 36.25 (0.25) 3.7%
NVL 14.05 (0.45) 3.7%
KBC 30.30 (0.25) 3.0%
PDR 27.40 (0.25) 2.6%
DIG 29.10 (0.50) 2.2%
NLG 41.00 (0.00) 2.0%
HUT 17.80 (0.70) 2.0%
VPI 58.40 (-0.10) 1.8%
DXG 17.05 (0.15) 1.6%
KSF 40.30 (-0.10) 1.6%
TCH 18.30 (-0.05) 1.6%
CEO 18.70 (0.20) 1.2%
HDG 27.50 (0.10) 1.1%
KOS 37.80 (0.00) 1.0%
SJS 67.40 (1.40) 1.0%
SZC 42.00 (0.00) 0.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
42.70 200 43.40 4,100
42.60 1,000 43.50 2,300
42.20 1,500 43.60 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 42.60 -0.10 300 300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 353 (0.34) 0% 90.71 (0.10) 0%
2020 353.40 (0.35) 0% 98.10 (0.11) 0%
2021 379.53 (0.34) 0% 0.03 (0.10) 419%
2022 382.77 (0.36) 0% 103.45 (0.11) 0%
2023 389.58 (0.19) 0% 111.53 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV201,554102,26786,727105,781382,604361,157341,118350,875340,547331,101353,268338,799299,937
Tổng lợi nhuận trước thuế131,63430,39329,81848,747142,819131,013128,671139,320119,458114,054137,060150,510112,834
Lợi nhuận sau thuế 105,27824,24423,71141,477116,366106,731104,760112,92696,58492,217110,208121,08788,471
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ105,27824,24423,71141,477116,366106,731104,760112,92696,58492,217110,208121,08788,471
Tổng tài sản1,556,6731,487,1951,445,7341,447,2871,487,1951,289,3331,197,7711,195,322978,822872,463888,420763,199
Tổng nợ870,427896,112842,896814,159896,239715,845612,423628,924446,907388,910375,519345,506
Vốn chủ sở hữu686,245591,083602,839633,127590,956573,488585,348566,398531,915483,553512,901417,693


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |