CTCP Sonadezi Long Bình (szb)

39.90
0.30
(0.76%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
39.60
39.90
39.90
39.90
200
22.8K
6.6K
6.0x
1.7x
13% # 29%
1.1
1,188 Bi
30 Mi
10,568
43.3 - 30.1
843 Bi
685 Bi
123.1%
44.82%
257 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
39.60 500 40.00 2,100
39.40 800 40.10 700
39.10 200 40.90 3,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 39.95 (-0.05) 26.9%
VIC 40.25 (0.05) 23.8%
BCM 70.30 (0.30) 11.2%
VRE 16.15 (0.05) 5.8%
KDH 34.50 (0.35) 4.6%
KBC 29.60 (0.65) 3.4%
NVL 9.28 (0.33) 2.7%
VPI 58.60 (0.00) 2.6%
PDR 18.60 (0.20) 2.5%
HUT 15.90 (0.10) 2.2%
DXG 14.65 (0.15) 2.0%
NLG 32.35 (0.05) 1.9%
KSF 40.20 (0.10) 1.9%
DIG 18.10 (0.20) 1.7%
SJS 92.00 (-0.50) 1.6%
TCH 13.90 (0.25) 1.4%
HDG 27.35 (0.35) 1.4%
KOS 38.90 (0.10) 1.3%
SZC 41.20 (0.40) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:14 39.90 0.70 200 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 353 (0.34) 0% 90.71 (0.10) 0%
2020 353.40 (0.35) 0% 98.10 (0.11) 0%
2021 379.53 (0.34) 0% 0.03 (0.10) 419%
2022 382.77 (0.36) 0% 103.45 (0.11) 0%
2023 389.58 (0.19) 0% 111.53 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV93,553115,794201,554102,267382,604361,157341,118350,875340,547331,101353,268338,799299,937
Tổng lợi nhuận trước thuế32,09949,196131,63430,393142,819131,013128,671139,320119,458114,054137,060150,510112,834
Lợi nhuận sau thuế 25,64042,157105,27824,244116,366106,731104,760112,92696,58492,217110,208121,08788,471
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ25,64042,157105,27824,244116,366106,731104,760112,92696,58492,217110,208121,08788,471
Tổng tài sản1,528,3361,533,3591,556,6731,487,1951,487,1951,289,3331,197,7711,195,322978,822872,463888,420763,199
Tổng nợ843,293804,957870,427896,112896,239715,845612,423628,924446,907388,910375,519345,506
Vốn chủ sở hữu685,043728,402686,245591,083590,956573,488585,348566,398531,915483,553512,901417,693


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |