CTCP Tập đoàn Thủy sản Minh Phú (mpc)

17
0.10
(0.59%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.90
16.80
17
16.80
85,500
13.7k
0k
0 lần
1.2 lần
0% # 0%
0.6
6,798 tỷ
400 triệu
106,971
20.1 - 14.2
4,751 tỷ
5,457 tỷ
87.1%
53.46%
465 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.90 20,000 17.00 7,700
16.80 45,900 17.10 10,000
16.70 53,300 17.20 8,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
42,800 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
#MIDDLE CAPITAL - ^MIDCAP     (26 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SHB 11.85 (-0.15) 16.4%
REE 67.30 (-0.70) 10.7%
GMD 83.80 (-1.00) 10.0%
HCM 29.45 (-0.05) 8.5%
PVS 44.70 (-0.80) 8.3%
DIG 29.10 (-0.15) 6.7%
HSG 21.95 (0.10) 5.1%
PVI 53.30 (2.00) 4.6%
VSH 49.45 (0.40) 4.4%
PVT 29.15 (-0.50) 3.6%
PHR 60.00 (-0.40) 3.2%
MPC 17.00 (0.10) 2.6%
CII 17.50 (0.00) 2.1%
PPC 15.90 (0.00) 2.0%
ITA 5.34 (0.09) 1.9%
QCG 16.55 (1.05) 1.6%
AGR 20.15 (0.05) 1.6%
PGD 35.80 (-0.05) 1.4%
BVS 39.70 (-0.30) 1.1%
SCR 6.97 (0.07) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 16.80 -0.10 3,500 3,500
09:13 16.90 0 6,200 9,700
09:17 16.90 0 200 9,900
09:21 17 0.10 500 10,400
09:25 17 0.10 2,000 12,400
09:26 17 0.10 1,000 13,400
09:27 17 0.10 1,000 14,400
09:29 17 0.10 300 14,700
09:36 17 0.10 500 15,200
09:38 17 0.10 100 15,300
09:45 17 0.10 600 15,900
09:55 17 0.10 100 16,000
10:10 17 0.10 2,300 18,300
10:14 17 0.10 1,100 19,400
10:15 17 0.10 4,000 23,400
10:16 17 0.10 100 23,500
10:26 17 0.10 400 23,900
10:38 17 0.10 100 24,000
10:57 16.90 0 2,000 26,000
11:10 16.90 0 1,000 27,000
11:17 16.90 0 1,000 28,000
11:28 16.90 0 300 28,300
12:59 16.90 0 100 28,400
13:10 16.90 0 5,000 33,400
13:12 16.90 0 500 33,900
13:17 16.90 0 1,000 34,900
13:20 16.90 0 9,000 43,900
13:22 16.90 0 2,000 45,900
13:25 16.90 0 1,000 46,900
13:27 16.90 0 2,000 48,900
13:30 16.90 0 1,000 49,900
13:35 16.90 0 1,000 50,900
13:36 16.90 0 700 51,600
13:37 16.90 0 300 51,900
13:44 16.90 0 300 52,200
13:57 16.90 0 400 52,600
14:10 16.90 0 3,700 56,300
14:14 16.90 0 5,000 61,300
14:17 17 0.10 100 61,400
14:19 17 0.10 100 61,500
14:21 17 0.10 5,500 67,000
14:22 16.90 0 1,700 68,700
14:23 16.90 0 8,000 76,700
14:24 16.90 0 4,000 80,700
14:25 16.90 0 3,000 83,700
14:31 17 0.10 1,700 85,400
14:32 17 0.10 100 85,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (15.77) 0% 841.28 (0.71) 0%
2018 0 (17.02) 0% 990 (0.81) 0%
2019 0 (17.07) 0% 2,300 (0.44) 0%
2020 15,206 (14.38) 0% 915 (0.67) 0%
2021 15,774.90 (13.61) 0% 1,092 (0.66) 0%
2022 18,963.20 (16.48) 0% 1,266.50 (0.87) 0%
2023 12,789.50 (2.20) 0% 639.30 (-0.10) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,238,1743,030,3222,366,8112,199,79510,912,15816,483,29313,608,25714,377,08017,074,07917,023,02215,767,10212,064,28612,472,34215,224,803
Tổng lợi nhuận trước thuế-49,642-11,96461,343-95,257-95,519940,342775,365762,423498,444902,020792,200100,88012,1361,047,538
Lợi nhuận sau thuế 9,116-26,06610,159-98,279-105,071832,183656,592673,787444,513810,375714,16381,891-6,946921,048
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,196-23,40810,957-97,271-98,217822,597641,800668,413440,855702,857639,02072,08432,446755,077
Tổng tài sản10,194,70210,973,28910,432,6739,502,28910,208,50410,637,8429,559,1728,935,5718,064,4849,092,5159,510,2878,189,8159,225,1489,285,489
Tổng nợ4,737,5055,353,9514,760,5723,830,2454,751,3074,852,6594,067,0453,613,4863,042,4775,367,9046,518,6625,896,8446,981,5887,010,269
Vốn chủ sở hữu5,457,1975,619,3385,672,1015,672,0445,457,1975,785,1825,492,1275,322,0855,022,0073,724,6112,991,6252,292,9712,243,5602,275,219


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |