CTCP Cát Lợi (clc)

46.95
-0.05
(-0.11%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
47
46
46.95
46
2,800
33.5K
6.3K
7.5x
1.4x
9% # 19%
0.6
1,230 Bi
26 Mi
7,269
49.4 - 31.0
925 Bi
879 Bi
105.2%
48.73%
21 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
46.40 100 46.95 100
46.35 1,900 47.00 1,400
46.20 200 48.00 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#VNINDEX - ^VNINDEX     (26 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VCB 87.30 (0.00) 14.7%
BID 46.25 (0.25) 7.9%
FPT 128.00 (3.00) 5.5%
GAS 77.20 (0.40) 5.3%
HPG 27.45 (0.10) 5.3%
CTG 32.05 (0.50) 5.1%
VHM 37.75 (-0.05) 5.0%
VIC 41.60 (0.00) 4.8%
VPB 18.40 (0.05) 4.4%
VNM 65.80 (0.20) 4.1%
GVR 33.10 (0.10) 4.0%
MBB 24.30 (0.35) 3.8%
ACB 24.10 (0.05) 3.2%
MSN 74.00 (3.00) 3.1%
MWG 61.00 (0.00) 2.7%
TCB 22.75 (0.00) 2.4%
LPB 29.40 (-1.00) 2.3%
HDB 25.10 (0.05) 2.2%
BCM 72.50 (3.40) 2.2%
SAB 55.00 (1.00) 2.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:35 46 -1 100 100
09:54 46 -1 100 200
10:49 46.95 -0.05 1,500 1,700
11:10 46.10 -0.90 200 1,900
13:10 46.95 -0.05 500 2,400
14:45 46.95 -0.05 400 2,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,647 (1.83) 0% 96 (0.11) 0%
2018 1,800 (2.07) 0% 104 (0.15) 0%
2019 1,870 (1.93) 0% 120 (0.14) 0%
2020 1,850 (1.90) 0% 120 (0.13) 0%
2021 1,800 (2.14) 0% 112 (0.14) 0%
2022 2,015 (2.30) 0% 120 (0.14) 0%
2023 2,400 (1.30) 0% 112 (0.06) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV912,970892,445774,597657,6002,970,9122,304,8692,142,0961,899,7491,928,7122,070,2061,833,5151,817,5211,762,6061,472,158
Tổng lợi nhuận trước thuế53,46355,60945,93539,046176,075175,941169,696161,480177,378187,120134,978141,227121,25086,371
Lợi nhuận sau thuế 52,39343,99336,74831,237140,365140,450135,421128,948140,547148,538106,240111,553101,65071,527
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ52,39343,99336,74831,237140,365140,450135,421128,948140,547148,538106,240111,553101,65071,527
Tổng tài sản1,804,0081,566,7931,590,0631,553,9731,566,7931,385,1131,050,169911,6201,024,3711,013,586775,688782,408739,070724,223
Tổng nợ924,952691,196758,459759,116691,196543,472276,178180,982331,409376,850329,658403,554415,241421,475
Vốn chủ sở hữu879,056875,597831,605794,857875,597841,641773,991730,638692,963636,736446,030378,854323,829302,748


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |