CTCP Cát Lợi (clc)

53.80
1
(1.89%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
52.80
52.50
54.60
52.50
14,100
33.7K
6.4K
8.3x
1.6x
8% # 19%
0.9
1,384 Bi
26 Mi
7,021
54.8 - 35.0
1,158 Bi
883 Bi
131.2%
43.25%
21 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
53.00 800 53.90 400
52.60 500 54.00 2,000
52.50 400 54.20 700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 6,000

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#VNINDEX - ^VNINDEX     (26 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VCB 91.70 (0.00) 14.9%
BID 39.00 (0.00) 7.8%
FPT 146.10 (1.00) 6.1%
CTG 37.05 (0.10) 5.8%
VHM 39.95 (-0.05) 5.0%
TCB 23.85 (0.25) 4.8%
HPG 26.20 (0.35) 4.8%
GAS 67.30 (0.40) 4.5%
VIC 40.25 (0.05) 4.5%
VPB 18.50 (0.35) 4.2%
MBB 21.40 (0.10) 3.8%
VNM 62.00 (0.40) 3.7%
GVR 28.05 (0.30) 3.2%
ACB 24.85 (0.20) 3.2%
LPB 31.00 (0.15) 2.7%
MSN 66.00 (2.30) 2.7%
MWG 57.90 (0.70) 2.4%
HDB 21.55 (0.40) 2.1%
BCM 70.30 (0.30) 2.1%
SAB 54.60 (0.10) 2.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:18 52.50 -0.30 700 700
10:19 53 0.20 8,000 8,700
10:20 53 0.20 300 9,000
10:21 53 0.20 1,000 10,000
10:29 54.60 1.80 100 10,100
10:35 53 0.20 3,600 13,700
10:37 54.20 1.40 100 13,800
10:39 54 1.20 100 13,900
10:47 54 1.20 100 14,000
11:22 53.80 1 100 14,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,647 (1.83) 0% 96 (0.11) 0%
2018 1,800 (2.07) 0% 104 (0.15) 0%
2019 1,870 (1.93) 0% 120 (0.14) 0%
2020 1,850 (1.90) 0% 120 (0.13) 0%
2021 1,800 (2.14) 0% 112 (0.14) 0%
2022 2,015 (2.30) 0% 120 (0.14) 0%
2023 2,400 (1.30) 0% 112 (0.06) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV880,870922,508912,970892,4452,970,9122,304,8692,142,0961,899,7491,928,7122,070,2061,833,5151,817,5211,762,6061,472,158
Tổng lợi nhuận trước thuế56,80643,46153,46355,609176,075175,941169,696161,480177,378187,120134,978141,227121,25086,371
Lợi nhuận sau thuế 45,44525,14652,39343,993140,365140,450135,421128,948140,547148,538106,240111,553101,65071,527
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ45,44525,14652,39343,993140,365140,450135,421128,948140,547148,538106,240111,553101,65071,527
Tổng tài sản2,040,3991,796,6281,804,0081,566,7931,566,7931,385,1131,050,169911,6201,024,3711,013,586775,688782,408739,070724,223
Tổng nợ1,157,840959,515924,952691,196691,196543,472276,178180,982331,409376,850329,658403,554415,241421,475
Vốn chủ sở hữu882,558837,114879,056875,597875,597841,641773,991730,638692,963636,736446,030378,854323,829302,748


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |