CTCP Cát Lợi (clc)

46.50
1.30
(2.88%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
45.20
44.15
46.60
44.15
4,400
31.9K
6.0K
7.5x
1.4x
9% # 19%
0.6
1,185 Bi
26 Mi
6,588
49.4 - 31.4
960 Bi
837 Bi
114.6%
46.59%
40 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
46.20 300 46.40 100
46.00 300 46.50 700
45.20 200 46.60 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
300 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#VNINDEX - ^VNINDEX     (23 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VCB 92.30 (0.10) 15.3%
BID 50.50 (0.20) 8.5%
FPT 137.70 (0.70) 5.9%
VHM 45.45 (0.35) 5.8%
CTG 36.45 (-0.10) 5.8%
HPG 27.10 (-0.15) 5.2%
VPB 20.70 (-0.20) 4.9%
GAS 71.90 (0.40) 4.9%
VIC 42.00 (0.45) 4.7%
GVR 36.40 (0.40) 4.3%
VNM 67.70 (0.10) 4.2%
MBB 25.75 (-0.15) 4.1%
ACB 26.10 (-0.05) 3.5%
MSN 80.80 (-0.20) 3.4%
MWG 65.50 (-0.30) 2.9%
TCB 24.50 (0.15) 2.5%
LPB 32.30 (0.20) 2.4%
HDB 26.85 (0.25) 2.3%
SAB 57.40 (0.10) 2.2%
BCM 67.80 (0.30) 2.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:17 44.15 -0.75 2,400 2,400
09:20 46.60 1.70 1,000 3,400
09:49 46.20 1.30 100 3,500
13:23 46 1.10 300 3,800
13:30 46.20 1.30 100 3,900
13:36 46.50 1.60 500 4,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,647 (1.83) 0% 96 (0.11) 0%
2018 1,800 (2.07) 0% 104 (0.15) 0%
2019 1,870 (1.93) 0% 120 (0.14) 0%
2020 1,850 (1.90) 0% 120 (0.13) 0%
2021 1,800 (2.14) 0% 112 (0.14) 0%
2022 2,015 (2.30) 0% 120 (0.14) 0%
2023 2,400 (1.30) 0% 112 (0.06) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV922,508912,970892,445774,5972,970,9122,304,8692,142,0961,899,7491,928,7122,070,2061,833,5151,817,5211,762,6061,472,158
Tổng lợi nhuận trước thuế43,46153,46355,60945,935176,075175,941169,696161,480177,378187,120134,978141,227121,25086,371
Lợi nhuận sau thuế 25,14652,39343,99336,748140,365140,450135,421128,948140,547148,538106,240111,553101,65071,527
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ25,14652,39343,99336,748140,365140,450135,421128,948140,547148,538106,240111,553101,65071,527
Tổng tài sản1,796,6281,804,0081,566,7931,590,0631,566,7931,385,1131,050,169911,6201,024,3711,013,586775,688782,408739,070724,223
Tổng nợ959,515924,952691,196758,459691,196543,472276,178180,982331,409376,850329,658403,554415,241421,475
Vốn chủ sở hữu837,114879,056875,597831,605875,597841,641773,991730,638692,963636,736446,030378,854323,829302,748


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |