CTCP Hóa chất Việt Trì (hvt)

45
0.70
(1.58%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
44.30
44.30
47.50
44.30
18,500
38.7K / 15.5K
6.3K / 2.5K
7.0x / 17.6x
1.1x / 2.9x
9% # 16%
2.1
487 Bi
27 Mi / 27Mi
22,122
47.5 - 23.0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
44.60 1,100 45.00 200
44.50 2,100 45.20 600
44.40 1,100 45.30 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 28.50 (0.50) 50.1%
DGC 109.60 (0.60) 18.5%
DCM 33.05 (0.25) 7.8%
DPM 34.00 (0.50) 5.8%
BMP 123.80 (-1.40) 4.6%
NTP 60.70 (1.50) 3.8%
PHR 52.40 (1.60) 3.1%
CSV 43.10 (0.65) 2.1%
DPR 40.90 (2.05) 1.5%
AAA 8.38 (0.06) 1.4%
TDP 33.30 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 46 1.10 500 500
09:11 47.50 2.60 300 800
09:15 46.80 1.90 200 1,000
09:26 45.60 0.70 300 1,300
09:28 45.50 0.60 1,000 2,300
09:29 45.50 0.60 1,000 3,300
09:30 45.50 0.60 300 3,600
09:31 45.50 0.60 1,700 5,300
09:43 45.50 0.60 2,900 8,200
09:44 45.50 0.60 100 8,300
09:45 45.50 0.60 800 9,100
09:46 45.60 0.70 1,900 11,000
09:47 45.60 0.70 100 11,100
09:49 45.50 0.60 200 11,300
09:50 45.20 0.30 400 11,700
09:52 45.10 0.20 300 12,000
09:53 45.10 0.20 600 12,600
10:10 45.50 0.60 3,500 16,100
10:12 45.50 0.60 100 16,200
10:18 44.50 -0.40 100 16,300
10:39 45 0.10 100 16,400
10:41 45 0.10 100 16,500
10:52 45 0.10 100 16,600
10:55 45 0.10 1,000 17,600
10:56 44.60 -0.30 200 17,800
10:58 44.60 -0.30 600 18,400
11:10 45 0.10 100 18,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 650 (0.81) 0% 40 (0.07) 0%
2018 926 (1.01) 0% 100 (0.09) 0%
2019 1,044 (1.03) 0% 110 (0.04) 0%
2020 950 (0.75) 0% 0 (0.03) 0%
2021 805 (0.88) 0% 0.01 (0.07) 684%
2022 915 (1.47) 0% 0 (0.17) 0%
2023 1,422 (0.37) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV419,563405,340363,975343,2001,357,6901,470,523880,046753,4581,026,3201,009,385814,791636,958488,263369,180
Tổng lợi nhuận trước thuế33,51420,89513,06319,86985,802221,35585,51537,01655,132114,31289,48638,40823,37830,484
Lợi nhuận sau thuế 26,77916,70510,44415,17067,657177,00968,38729,55044,09391,41171,08330,71218,21923,665
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ26,77916,70510,44415,17067,657177,00968,38729,55044,09391,41171,08330,71218,21923,665
Tổng tài sản769,155811,734744,283747,947754,639688,404516,049462,467519,217470,797476,117457,608450,436377,244
Tổng nợ343,861413,219334,913337,770355,713251,222232,339237,801303,098268,406293,256313,486316,952247,540
Vốn chủ sở hữu425,295398,515409,370410,178398,926437,182283,710224,666216,119202,391182,861144,122133,484129,704


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |