CTCP Hóa chất Việt Trì (hvt)

83
-0.50
(-0.60%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
83.50
83
83
82.40
5,000
37.3K
4.0K
20.8x
2.2x
6% # 11%
1.5
912 Bi
11 Mi
18,351
96.7 - 42.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
82.70 200 83.00 500
82.60 500 83.50 500
82.50 200 83.80 700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 34.50 (0.60) 54.4%
DGC 114.00 (0.30) 17.3%
DCM 37.35 (0.85) 7.8%
DPM 35.95 (1.20) 5.4%
NTP 68.50 (2.10) 3.5%
BMP 103.90 (1.90) 3.3%
PHR 57.10 (0.10) 3.1%
AAA 9.90 (-0.20) 1.5%
DPR 40.85 (0.20) 1.4%
TDP 35.50 (0.50) 1.1%
DNP 24.00 (1.30) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:50 83 -0.50 1,000 1,000
10:21 83 -0.50 100 1,100
10:51 83 -0.50 100 1,200
10:56 82.80 -0.70 1,000 2,200
11:22 82.80 -0.70 1,000 3,200
13:25 82.40 -1.10 400 3,600
13:51 82.70 -0.80 100 3,700
14:10 83 -0.50 1,300 5,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 650 (0.81) 0% 40 (0.07) 0%
2018 926 (1.01) 0% 100 (0.09) 0%
2019 1,044 (1.03) 0% 110 (0.04) 0%
2020 950 (0.75) 0% 0 (0.03) 0%
2021 805 (0.88) 0% 0.01 (0.07) 684%
2022 915 (1.47) 0% 0 (0.17) 0%
2023 1,422 (0.37) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV405,340363,975343,200326,7271,357,6901,470,523880,046753,4581,026,3201,009,385814,791636,958488,263369,180
Tổng lợi nhuận trước thuế20,89513,06319,8691,48285,802221,35585,51537,01655,132114,31289,48638,40823,37830,484
Lợi nhuận sau thuế 16,70510,44415,1701,17267,657177,00968,38729,55044,09391,41171,08330,71218,21923,665
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,70510,44415,1701,17267,657177,00968,38729,55044,09391,41171,08330,71218,21923,665
Tổng tài sản811,734744,283747,947678,189754,639688,404516,049462,467519,217470,797476,117457,608450,436377,244
Tổng nợ413,219334,913337,770283,181355,713251,222232,339237,801303,098268,406293,256313,486316,952247,540
Vốn chủ sở hữu398,515409,370410,178395,008398,926437,182283,710224,666216,119202,391182,861144,122133,484129,704


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |