CTCP Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội (pjc)

28
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
28
28
28
28
0
21.6k
4k
7 lần
1.3 lần
13% # 19%
0.7
205 tỷ
7 triệu
194
26 - 18.7
72 tỷ
158 tỷ
45.5%
68.75%
30 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 30.80 100
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (57 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 117.40 (-0.10) 28.9%
HVN 21.50 (-0.30) 21.9%
GMD 84.80 (0.40) 11.7%
PVT 29.65 (0.25) 4.3%
TMS 54.50 (0.00) 4.0%
SCS 87.30 (-0.70) 3.8%
PHP 22.10 (0.20) 3.2%
VSC 21.45 (0.30) 2.6%
HAH 43.10 (1.20) 2.0%
STG 44.00 (0.05) 2.0%
PDN 115.00 (0.00) 1.9%
DVP 76.00 (0.00) 1.4%
CDN 31.80 (0.30) 1.3%
SGN 73.90 (0.70) 1.1%
NCT 90.30 (-0.70) 1.1%
VOS 15.10 (0.00) 1.0%
ASG 19.80 (-0.15) 0.8%
CLL 39.70 (0.00) 0.6%
TCL 37.15 (0.30) 0.5%
VTO 12.25 (0.10) 0.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 875.85 (0.80) 0% 14.08 (0.02) 0%
2017 1,015.39 (1.02) 0% 19.33 (0.02) 0%
2018 1,160.28 (1.17) 0% 21.46 (0.02) 0%
2020 1,031.95 (0.73) 0% 20.48 (0.02) 0%
2021 728.57 (0.79) 0% 17.15 (0.02) 0%
2022 937.17 (1.20) 0% 18.15 (0.02) 0%
2023 1,137.00 (0.31) 0% 20.48 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV292,683313,722294,316288,2751,201,2561,197,198788,349725,4721,122,3961,169,5341,024,181797,322882,9091,126,700
Tổng lợi nhuận trước thuế7,06319,7935,9954,03939,81331,27726,07521,55928,98227,95025,48422,96817,43510,470
Lợi nhuận sau thuế 5,54415,8094,7773,21131,73024,79520,75317,10423,09622,25920,32318,32013,5258,119
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,54415,8094,7773,21131,73024,79520,75317,10423,09622,25920,32318,32013,5258,119
Tổng tài sản230,057230,305228,425216,695231,733228,480194,116230,348275,542273,244221,199189,369168,478144,869
Tổng nợ71,88578,85792,78785,83379,10589,86263,615106,116163,412167,443119,87891,86482,12265,717
Vốn chủ sở hữu158,172151,447135,638130,861152,627138,618130,501124,232112,130105,801101,32197,50686,35579,153


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |