CTCP SCI (s99)

8.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.80
8.70
8.80
8.60
14,300
16.6K / 15.8K
1.1K / 1.1K
7.8x / 8.2x
0.5x / 0.6x
3% # 7%
2.1
827 Bi
94 Mi / 99Mi
330,104
13.0 - 7.6
2,406 Bi
1,559 Bi
154.4%
39.32%
298 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.70 3,000 8.80 14,400
8.60 11,300 8.90 26,300
8.50 24,600 9.00 2,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.60 (0.30) 26.9%
THD 35.80 (0.00) 12.1%
LGC 59.50 (0.00) 10.0%
VCG 19.00 (0.05) 8.9%
PC1 28.15 (0.10) 7.7%
CTD 62.60 (-0.50) 5.7%
SCG 64.90 (0.30) 4.8%
BCG 6.54 (-0.06) 4.6%
HHV 12.30 (0.15) 4.4%
CII 15.30 (-0.10) 4.3%
DPG 53.70 (-0.20) 3.0%
LCG 10.85 (-0.10) 1.8%
FCN 12.90 (-0.10) 1.8%
HBC 5.45 (0.00) 1.4%
TCD 5.02 (-0.04) 1.4%
L18 35.00 (-0.20) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:20 8.70 -0.10 1,000 1,000
09:22 8.70 -0.10 4,000 5,000
09:24 8.80 0 100 5,100
09:28 8.70 -0.10 6,000 11,100
09:44 8.80 0 100 11,200
10:16 8.80 0 500 11,700
10:39 8.60 -0.20 2,000 13,700
10:49 8.70 -0.10 100 13,800
10:59 8.80 0 100 13,900
13:32 8.80 0 200 14,100
14:45 8.80 0 200 14,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 607.29 (0.58) 0% 15.71 (-0.01) -0%
2018 1,001.34 (0.80) 0% 5.42 (0.06) 1%
2019 1,110.07 (1.30) 0% 69.10 (0.03) 0%
2020 1,706.30 (1.61) 0% 0 (0.25) 0%
2021 5,302.77 (6.45) 0% 0 (0.17) 0%
2022 1,882.49 (1.81) 0% 0 (0.07) 0%
2023 2,389.80 (0.25) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV332,870366,826956,821239,7991,622,7151,787,2376,451,4451,608,6211,299,765802,810580,890293,418124,707114,246
Tổng lợi nhuận trước thuế17,44331,32814,70759,309123,60178,767211,688315,86438,84980,500-12,38014,70536,16327,614
Lợi nhuận sau thuế 15,73927,21013,15348,556107,75764,381169,405252,51326,91764,434-18,56313,52828,43821,411
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,47822,47810,40946,50392,41248,772105,249175,13722,42946,103-14,58315,23628,25621,411
Tổng tài sản4,097,4323,965,5014,168,4934,051,7634,024,7813,711,0933,440,3444,012,7662,133,8352,097,5571,584,496974,671853,116211,965
Tổng nợ2,521,6642,406,4192,626,1672,523,0802,484,0652,273,6282,410,5822,949,5811,417,0991,406,708959,852474,595364,71755,598
Vốn chủ sở hữu1,575,7681,559,0821,542,3261,528,6831,540,7161,437,4661,029,7621,063,184716,736690,849624,644500,077488,398156,367


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |