CTCP Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí (pxt)

4.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.10
4
4.70
4
44,400
2.7k
0.0k
140 lần
0%
1%
2.3
84 tỷ
20 triệu
115,773
5.9 - 2.3

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (32 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 76.10 (-1.30) 49.6%
BSR 19.10 (-0.10) 16.6%
PLX 40.20 (0.20) 14.2%
PVS 42.50 (-0.50) 5.5%
PVD 31.70 (0.10) 4.8%
PVI 49.10 (-0.60) 3.3%
PVT 28.95 (0.85) 2.4%
PET 24.70 (-0.40) 0.8%
PLC 28.20 (-0.40) 0.7%
PGS 32.40 (-0.40) 0.4%
PXL 14.20 (-0.70) 0.3%
PVC 15.00 (-0.10) 0.3%
PVX 2.00 (0.00) 0.2%
POS 18.20 (0.70) 0.2%
PVB 28.50 (0.50) 0.2%
PCT 9.60 (-0.10) 0.1%
PTL 3.84 (0.00) 0.1%
PXS 3.20 (0.00) 0.1%
PPS 10.80 (0.00) 0.0%
ASP 4.28 (0.08) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.00 15,200 4.10 5,800
3.90 11,800 4.20 7,400
3.80 20,200 4.30 42,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 4 0.30 9,300 9,300
09:25 4.40 0.70 100 9,400
09:35 4.40 0.70 5,000 14,400
10:10 4.30 0.60 100 14,500
10:15 4.20 0.50 500 15,000
10:16 4.20 0.50 300 15,300
10:20 4.20 0.50 200 15,500
10:25 4.30 0.60 100 15,600
10:48 4.20 0.50 300 15,900
10:52 4.30 0.60 100 16,000
13:10 4.10 0.40 4,500 20,500
13:13 4 0.30 2,000 22,500
13:31 4.10 0.40 100 22,600
13:35 4.10 0.40 500 23,100
13:36 4 0.30 15,000 38,100
13:37 4.10 0.40 100 38,200
13:59 4.20 0.50 4,000 42,200
14:10 4.20 0.50 500 42,700
14:12 4.10 0.40 1,100 43,800
14:37 4.10 0.40 500 44,300
14:58 4.10 0.40 100 44,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 430 (0.21) 0% 20 (0.02) 0%
2018 231 (0.18) 0% 11.40 (0.00) 0%
2019 221.90 (0.11) 0% 0.70 (-0.02) -3%
2020 137 (0.07) 0% 0 (-0.02) 0%
2021 94 (0.03) 0% 0 (-0.01) 0%
2022 96 (0.10) 0% 0 (0.00) 0%
2023 104 (0.05) 0% 0.33 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV24,94922,88825,28722,31199,615100,83833,27072,077105,759182,554214,179438,588307,155184,163
Tổng lợi nhuận trước thuế1531281052231,012633-10,534-18,017-21,8081,96721,36530,92033,682-159,666
Lợi nhuận sau thuế 1531281052231,012633-10,534-18,017-21,8081,96721,36530,92033,682-159,666
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1531281052231,012633-10,534-18,017-21,8081,96721,36530,92033,682-159,666
Tổng tài sản316,280296,405282,486286,650296,405304,796307,509350,672340,555394,370440,558435,445271,215293,712
Tổng nợ261,581241,858228,068232,337241,858251,262254,608287,236259,103291,111339,265355,517222,207273,337
Vốn chủ sở hữu54,69954,54654,41854,31354,54653,53552,90163,43581,452103,260101,29379,92849,00820,375


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |