CTCP Phát triển Hàng Hải (vms)

29
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
29
29
29
29
0
16.7k
1.6k
18.0 lần
6%
10%
2.3
261 tỷ
9 triệu
3,718
34.7 - 8.1

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (59 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 117.90 (0.50) 30.0%
HVN 20.80 (1.10) 21.1%
GMD 84.30 (-0.60) 12.3%
TMS 54.60 (-0.40) 4.1%
PVT 28.95 (0.85) 4.0%
SCS 87.00 (-0.50) 3.9%
PHP 22.00 (0.40) 3.3%
STG 45.90 (0.00) 2.1%
HAH 42.95 (0.40) 2.1%
PDN 119.00 (0.00) 2.1%
DVP 76.40 (0.60) 1.4%
VSC 21.00 (-0.30) 1.3%
CDN 28.30 (-0.10) 1.3%
SGN 73.00 (-1.50) 1.2%
NCT 91.20 (0.20) 1.1%
ASG 19.10 (-0.60) 0.8%
VOS 12.70 (0.80) 0.7%
CLL 38.90 (0.00) 0.6%
TCL 36.75 (0.00) 0.5%
VTO 12.00 (0.10) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
27.10 100 31.90 100
26.60 1,000 0.00 0
26.20 2,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 235.72 (0.21) 0% 17 (0.00) 0%
2018 239.20 (0.23) 0% 8 (0.01) 0%
2019 582 (0.24) 0% 34.80 (0.01) 0%
2020 235.50 (0.23) 0% 0 (0.01) 0%
2021 247 (0.22) 0% 0.01 (0.01) 108%
2022 260 (0.21) 0% 0 (0.01) 0%
2023 260 (0.03) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV49,33742,38437,08534,092162,952211,609221,028232,244237,859230,840211,293234,754234,311262,201
Tổng lợi nhuận trước thuế4,9435,8565,4961,77418,06912,21013,38314,2417,8186,8934,97541722,76844,508
Lợi nhuận sau thuế 4,0084,6854,3961,42014,5099,76810,78711,4536,3665,7894,35353918,06234,680
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,0084,6854,3961,42014,5099,76810,78711,4536,3665,7894,35353918,06234,680
Tổng tài sản234,081260,746244,300138,478234,320238,414250,482268,336257,051247,822248,194242,198252,800249,297
Tổng nợ83,495114,068102,30893,97183,73390,307101,781110,929109,260100,276102,45588,25387,05188,682
Vốn chủ sở hữu150,586146,678141,992132,036150,586148,107148,701157,408147,791147,546145,739153,945165,749160,616


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |