CTCP Hưng Thịnh Incons (htn)

13.75
0.20
(1.48%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.55
13.80
13.80
13.65
197,400
17.2k
1.0k
14.0 lần
0.8 lần
1% # 6%
2.2
1,225 tỷ
89 triệu
455,700
21.7 - 10.1
5,764 tỷ
1,530 tỷ
376.7%
20.98%
107 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.70 62,300 13.75 3,000
13.65 45,000 13.80 52,600
13.60 29,000 13.85 18,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
41,500 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (83 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 68.10 (0.10) 20.8%
THD 35.80 (0.00) 10.2%
VCG 23.15 (0.40) 8.9%
LGC 57.00 (0.00) 8.1%
PC1 28.60 (0.90) 6.3%
CTD 71.40 (0.70) 5.2%
SCG 64.90 (0.00) 4.1%
CII 17.55 (0.05) 4.1%
HHV 13.40 (0.25) 4.0%
BCG 8.99 (0.37) 3.4%
DPG 56.20 (0.30) 2.6%
FCN 15.85 (0.20) 1.8%
LCG 12.25 (0.15) 1.7%
HBC 7.66 (0.09) 1.5%
TCD 6.94 (0.23) 1.5%
L18 39.50 (0.10) 1.1%
DTD 28.50 (0.20) 1.0%
HTN 13.75 (0.20) 0.9%
S99 12.90 (0.30) 0.9%
CTI 17.15 (0.60) 0.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 13.80 0.25 14,300 14,300
09:15 13.75 0.20 200 14,500
09:17 13.75 0.20 100 14,600
09:18 13.75 0.20 11,100 25,700
09:19 13.75 0.20 2,000 27,700
09:20 13.75 0.20 7,600 35,300
09:21 13.75 0.20 1,000 36,300
09:22 13.75 0.20 7,000 43,300
09:23 13.75 0.20 2,200 45,500
09:24 13.75 0.20 2,100 47,600
09:25 13.70 0.15 5,000 52,600
09:26 13.70 0.15 5,600 58,200
09:28 13.70 0.15 2,500 60,700
09:30 13.70 0.15 400 61,100
09:31 13.70 0.15 400 61,500
09:32 13.65 0.10 500 62,000
09:33 13.65 0.10 5,000 67,000
09:35 13.70 0.15 100 67,100
09:37 13.70 0.15 19,800 86,900
09:38 13.70 0.15 800 87,700
09:39 13.75 0.20 400 88,100
09:40 13.75 0.20 700 88,800
09:41 13.75 0.20 10,000 98,800
09:42 13.75 0.20 900 99,700
09:44 13.75 0.20 5,200 104,900
09:45 13.75 0.20 2,000 106,900
09:48 13.75 0.20 4,700 111,600
09:51 13.75 0.20 700 112,300
09:52 13.75 0.20 100 112,400
09:53 13.70 0.15 14,800 127,200
09:56 13.70 0.15 2,900 130,100
09:57 13.75 0.20 2,000 132,100
09:59 13.75 0.20 4,000 136,100
10:10 13.65 0.10 28,700 164,800
10:11 13.65 0.10 500 165,300
10:13 13.70 0.15 8,200 173,500
10:14 13.75 0.20 9,300 182,800
10:15 13.75 0.20 2,000 184,800
10:19 13.75 0.20 1,000 185,800
10:20 13.75 0.20 4,400 190,200
10:25 13.70 0.15 1,200 191,400
10:26 13.75 0.20 5,000 196,400
10:27 13.75 0.20 1,000 197,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (4.06) 0% 180 (0.18) 0%
2019 0 (3.68) 0% 216.66 (0.19) 0%
2020 4,174.75 (4.55) 0% 285.85 (0.36) 0%
2021 5,781.89 (6.16) 0% 234.33 (0.24) 0%
2022 7,458 (5.46) 0% 265 (0.09) 0%
2023 4,200 (0.43) 0% 50 (-0.02) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV463,096235,788446,7321,570,2152,681,4835,464,5146,163,7254,552,2053,680,9204,061,2752,700,975948,336247,187
Tổng lợi nhuận trước thuế13,12829,6362,03436,92751,066124,043302,467443,803238,124229,892139,83763,44315,391
Lợi nhuận sau thuế 10,30032,7401,23243,34060,30164,011241,000357,481187,076182,579109,75050,80611,997
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,26832,5101,27143,32360,02663,626240,983344,707187,119182,949110,16750,99711,997
Tổng tài sản7,294,4637,587,8007,590,3497,676,8737,622,1339,174,1817,688,0555,542,4805,217,0553,956,7333,861,3251,711,105
Tổng nợ5,764,2186,066,8886,101,8716,189,6276,102,1877,710,3946,167,1164,527,0924,482,6913,350,5663,382,7251,410,993
Vốn chủ sở hữu1,530,2451,520,9121,488,4781,487,2461,519,9461,463,7881,520,9391,015,387734,364606,167478,600300,112


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |