CTCP Đầu tư và Xây dựng Số 18 (l18)

38.90
-0.50
(-1.27%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
39.40
39.40
39.70
38.80
29,600
16.1k
1.2k
33.7 lần
2.4 lần
1% # 7%
2.8
1,502 tỷ
38 triệu
41,165
42 - 12.2
4,471 tỷ
614 tỷ
728.2%
12.08%
113 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
38.80 4,800 38.90 600
38.70 3,200 39.00 1,100
38.60 4,200 39.40 2,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (83 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 67.60 (-0.40) 20.8%
THD 35.80 (0.00) 10.2%
VCG 22.95 (0.20) 8.9%
LGC 57.00 (0.00) 8.1%
PC1 28.45 (0.75) 6.3%
CTD 70.90 (0.20) 5.2%
SCG 64.90 (0.00) 4.1%
CII 17.45 (-0.05) 4.1%
HHV 13.35 (0.20) 4.0%
BCG 8.98 (0.36) 3.4%
DPG 55.60 (-0.30) 2.6%
FCN 15.75 (0.10) 1.8%
LCG 12.20 (0.10) 1.7%
HBC 7.66 (0.09) 1.5%
TCD 6.92 (0.21) 1.5%
L18 38.90 (-0.50) 1.1%
DTD 28.30 (0.00) 1.0%
HTN 13.70 (0.15) 0.9%
S99 12.70 (0.10) 0.9%
CTI 16.95 (0.40) 0.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 39.60 0.20 700 700
09:11 39.70 0.30 100 800
09:25 39.60 0.20 400 1,200
09:28 39.60 0.20 100 1,300
09:29 39.50 0.10 1,000 2,300
09:30 39.50 0.10 2,500 4,800
09:38 39.40 0 2,600 7,400
09:43 39.40 0 700 8,100
09:53 39.30 -0.10 300 8,400
09:54 39.30 -0.10 2,300 10,700
09:59 39.50 0.10 100 10,800
10:10 39.50 0.10 1,000 11,800
10:31 39.50 0.10 100 11,900
10:35 38.80 -0.60 9,900 21,800
10:36 38.80 -0.60 100 21,900
10:51 38.90 -0.50 800 22,700
10:52 38.90 -0.50 2,300 25,000
10:54 38.90 -0.50 1,000 26,000
11:10 39 -0.40 900 26,900
11:12 39 -0.40 400 27,300
11:24 39 -0.40 900 28,200
11:26 38.90 -0.50 1,000 29,200
11:27 38.90 -0.50 400 29,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,325 (1.15) 0% 30.70 (0.01) 0%
2018 1,630 (1.84) 0% 43.80 (0.02) 0%
2019 1,754 (1.82) 0% 51 (0.03) 0%
2020 1,835 (1.99) 0% 0 (0.02) 0%
2021 2,112 (2.86) 0% 0 (0.05) 0%
2022 2,720.67 (2.21) 0% 0 (0.04) 0%
2023 2,892.91 (0.30) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV967,5201,089,324725,538966,0303,081,9162,212,1972,860,0081,993,3651,819,5721,838,5311,151,5401,515,9241,274,0391,300,471
Tổng lợi nhuận trước thuế15,47837,00117,08917,85373,05455,84960,93326,11734,85426,93017,27233,14324,45124,442
Lợi nhuận sau thuế 12,23229,59813,48913,64657,30144,00348,08622,97526,53117,7949,79621,03118,23318,738
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,22924,6969,1438,46242,06230,63534,94512,08015,66915,0244,4849,9878,38310,048
Tổng tài sản5,085,3385,520,3024,011,6653,878,5405,516,9963,546,8183,148,8152,636,2192,219,6431,983,2801,658,6601,456,2741,411,0051,425,823
Tổng nợ4,471,2804,917,5523,438,5003,318,8654,915,1232,928,1692,558,5072,241,3481,826,7671,698,2091,420,4381,237,5431,207,6991,229,779
Vốn chủ sở hữu614,059602,749573,165559,675601,873618,649590,308394,870392,875285,071238,223218,731203,306196,044


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |