CTCP Mía Đường Lam Sơn (lss)

10.85
0.15
(1.40%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.70
10.80
10.95
10.80
230,800
22.9k
1.1k
10.1 lần
0.5 lần
3% # 5%
1.6
809 tỷ
75 triệu
436,847
14.8 - 4.5
1,009 tỷ
1,706 tỷ
59.2%
62.82%
130 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.80 21,900 10.85 4,300
10.75 13,100 10.90 48,200
10.70 27,300 10.95 39,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 66.80 (-0.20) 36.6%
MSN 76.10 (0.60) 27.0%
SAB 58.40 (0.30) 19.2%
KDC 65.00 (0.00) 4.9%
BHN 38.20 (0.15) 2.3%
SBT 11.70 (0.30) 2.2%
DBC 34.45 (1.05) 2.0%
VCF 222.90 (3.30) 1.5%
PAN 23.70 (0.10) 1.3%
SLS 162.30 (0.60) 0.4%
HHC 80.00 (-3.00) 0.4%
SMB 38.20 (0.05) 0.3%
BCF 32.60 (0.00) 0.3%
NAF 18.30 (-0.05) 0.2%
BBC 49.50 (0.00) 0.2%
LSS 10.85 (0.15) 0.2%
SAF 49.00 (-1.00) 0.2%
SGC 81.50 (0.00) 0.2%
DAT 9.25 (0.12) 0.2%
TAR 6.10 (0.00) 0.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 10.80 0.10 15,600 15,600
09:16 10.90 0.20 2,000 17,600
09:17 10.90 0.20 10,000 27,600
09:18 10.95 0.25 8,800 36,400
09:19 10.95 0.25 600 37,000
09:20 10.90 0.20 2,000 39,000
09:21 10.95 0.25 23,300 62,300
09:22 10.90 0.20 5,400 67,700
09:23 10.90 0.20 2,500 70,200
09:24 10.90 0.20 200 70,400
09:27 10.85 0.15 2,000 72,400
09:30 10.85 0.15 1,800 74,200
09:32 10.85 0.15 100 74,300
09:33 10.85 0.15 4,800 79,100
09:34 10.85 0.15 5,200 84,300
09:40 10.85 0.15 400 84,700
09:42 10.85 0.15 10,000 94,700
09:43 10.85 0.15 100 94,800
09:44 10.85 0.15 18,400 113,200
09:45 10.85 0.15 3,100 116,300
09:47 10.85 0.15 2,400 118,700
09:48 10.85 0.15 3,700 122,400
09:49 10.85 0.15 500 122,900
09:51 10.85 0.15 500 123,400
09:52 10.85 0.15 3,300 126,700
09:54 10.85 0.15 1,100 127,800
09:56 10.85 0.15 200 128,000
09:59 10.85 0.15 500 128,500
10:10 10.80 0.10 2,200 130,700
10:12 10.80 0.10 500 131,200
10:14 10.80 0.10 500 131,700
10:15 10.80 0.10 3,000 134,700
10:19 10.85 0.15 100 134,800
10:22 10.85 0.15 24,500 159,300
10:23 10.80 0.10 6,500 165,800
10:26 10.85 0.15 2,000 167,800
10:27 10.85 0.15 1,400 169,200
10:30 10.90 0.20 3,300 172,500
10:31 10.90 0.20 7,000 179,500
10:32 10.90 0.20 700 180,200
10:34 10.90 0.20 1,000 181,200
10:36 10.90 0.20 1,500 182,700
10:38 10.85 0.15 7,700 190,400
10:40 10.85 0.15 3,800 194,200
10:43 10.85 0.15 16,400 210,600
10:52 10.85 0.15 5,100 215,700
10:54 10.85 0.15 1,800 217,500
10:56 10.85 0.15 9,200 226,700
10:57 10.85 0.15 100 226,800
10:58 10.85 0.15 2,000 228,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 1,800 (2.38) 0% 100 (0.14) 0%
2017 2,150 (1.99) 0% 120 (0.07) 0%
2018 1,365.69 (1.77) 0% 34.24 (-0.02) -0%
2019 1,525 (1.72) 0% 0 (0.02) 0%
2020 3,813.10 (1.47) 0% 0 (0.02) 0%
2021 2,600 (2.14) 0% 0 (0.03) 0%
2022 2,166 (1.94) 0% 50.50 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV600,911471,286728,368406,4742,207,3171,918,5152,137,7941,470,8621,717,7701,768,4651,993,0752,181,0061,424,4111,733,109
Tổng lợi nhuận trước thuế43,50921,92420,5579,49794,93243,15039,59023,08629,092-17,53983,797180,64252,14761,869
Lợi nhuận sau thuế 39,84117,01213,7668,79979,73638,64333,15218,04221,192-21,94169,429158,54340,02146,422
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ40,09817,40214,8687,07179,54938,77832,96018,03725,948-12,20165,812148,78440,10851,344
Tổng tài sản2,718,4932,352,1142,542,0622,813,2702,714,9642,492,1752,526,8662,322,4122,219,2312,378,3552,687,4862,488,8922,406,3582,241,396
Tổng nợ1,013,165683,395889,4841,171,8341,009,319858,541922,745806,807722,449835,8611,066,704822,853863,960774,404
Vốn chủ sở hữu1,705,3281,668,7191,652,5781,641,4361,705,6461,633,6341,604,1221,515,6051,496,7821,542,4941,620,7831,666,0391,542,3981,466,993


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |