CTCP Nafoods Group (naf)

17.90
-0.45
(-2.45%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.35
18.35
18.45
17.90
251,400
19.8k
2.2k
8.5 lần
0.9 lần
5% # 11%
1.3
933 tỷ
51 triệu
237,765
17.6 - 7.0
1,161 tỷ
1,002 tỷ
115.9%
46.32%
83 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.90 9,600 18.20 6,200
17.80 18,700 18.30 100
17.70 3,000 18.35 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
800 13,200

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 66.40 (-0.60) 36.6%
MSN 76.40 (0.90) 27.0%
SAB 57.80 (-0.30) 19.2%
KDC 65.20 (0.20) 4.9%
BHN 37.80 (-0.25) 2.3%
SBT 11.80 (0.40) 2.2%
DBC 34.55 (1.15) 2.0%
VCF 219.10 (-0.50) 1.5%
PAN 23.55 (-0.05) 1.3%
SLS 162.50 (0.80) 0.4%
HHC 80.00 (-3.00) 0.4%
SMB 38.35 (0.20) 0.3%
BCF 32.60 (0.00) 0.3%
NAF 17.90 (-0.45) 0.2%
BBC 49.50 (0.00) 0.2%
LSS 10.90 (0.20) 0.2%
SAF 49.00 (-1.00) 0.2%
SGC 82.00 (0.50) 0.2%
DAT 9.25 (0.12) 0.2%
TAR 6.10 (0.00) 0.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 18.35 0 1,500 1,500
09:15 18.35 0 3,100 4,600
09:16 18.35 0 200 4,800
09:17 18.35 0 900 5,700
09:18 18.40 0.05 100 5,800
09:21 18.40 0.05 100 5,900
09:24 18.30 -0.05 6,500 12,400
09:26 18.30 -0.05 1,500 13,900
09:32 18.30 -0.05 2,300 16,200
09:33 18.30 -0.05 500 16,700
09:34 18.30 -0.05 200 16,900
09:35 18.30 -0.05 2,000 18,900
09:37 18.40 0.05 1,000 19,900
09:40 18.40 0.05 9,300 29,200
09:42 18.40 0.05 1,200 30,400
09:44 18.45 0.10 800 31,200
09:47 18.45 0.10 2,000 33,200
09:49 18.45 0.10 100 33,300
09:50 18.45 0.10 3,200 36,500
09:51 18.45 0.10 800 37,300
09:54 18.45 0.10 3,000 40,300
09:56 18.45 0.10 1,000 41,300
09:59 18.45 0.10 200 41,500
10:10 18.40 0.05 9,500 51,000
10:11 18.45 0.10 500 51,500
10:15 18.45 0.10 3,000 54,500
10:18 18.45 0.10 1,700 56,200
10:19 18.45 0.10 2,400 58,600
10:28 18.40 0.05 34,500 93,100
10:29 18.35 0 1,000 94,100
10:43 18.35 0 900 95,000
10:44 18.35 0 15,000 110,000
10:45 18.35 0 1,800 111,800
10:47 18.35 0 100 111,900
10:50 18.35 0 2,000 113,900
10:54 18.30 -0.05 900 114,800
10:58 18.30 -0.05 8,100 122,900
11:10 18.30 -0.05 500 123,400
11:17 18.30 -0.05 2,000 125,400
11:26 18.30 -0.05 1,000 126,400
12:59 18.30 -0.05 1,000 127,400
13:10 18.35 0 16,300 143,700
13:11 18.35 0 100 143,800
13:12 18.35 0 1,000 144,800
13:15 18.30 -0.05 1,000 145,800
13:25 18.25 -0.10 2,500 148,300
13:28 18.25 -0.10 4,000 152,300
13:29 18.30 -0.05 100 152,400
13:38 18.30 -0.05 200 152,600
13:43 18.25 -0.10 10,000 162,600
13:44 18.20 -0.15 10,000 172,600
13:47 18.20 -0.15 1,500 174,100
13:51 18.10 -0.25 7,400 181,500
13:52 18.10 -0.25 300 181,800
13:56 18.30 -0.05 100 181,900
13:57 18.20 -0.15 1,000 182,900
14:10 18.20 -0.15 5,200 188,100
14:11 18.20 -0.15 300 188,400
14:13 18.20 -0.15 2,300 190,700
14:15 18.30 -0.05 1,400 192,100
14:18 18.10 -0.25 15,900 208,000
14:19 18.20 -0.15 5,100 213,100
14:21 18.20 -0.15 1,200 214,300
14:22 18.20 -0.15 500 214,800
14:23 18.20 -0.15 100 214,900
14:26 18.15 -0.20 1,000 215,900
14:28 18.15 -0.20 300 216,200
14:29 18 -0.35 10,200 226,400
14:44 17.90 -0.45 25,000 251,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 528 (0.53) 0% 70 (0.07) 0%
2018 750 (0.61) 0% 75 (0.04) 0%
2019 911 (1.07) 0% 50.50 (0.05) 0%
2020 1,350 (1.22) 0% 66 (0.06) 0%
2021 1,500 (1.63) 0% 76 (0.08) 0%
2022 1,800 (1.82) 0% 82 (0.08) 0%
2023 2,125 (0.41) 0% 106 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV312,201378,960512,088456,6561,754,5541,817,8111,629,2791,216,0551,069,744607,550529,939462,721533,499298,594
Tổng lợi nhuận trước thuế17,29219,42142,45753,326132,39492,92790,42365,09052,42345,30178,72067,67469,17919,691
Lợi nhuận sau thuế 13,62814,03034,16248,160109,92979,84277,60561,31547,91940,43465,47960,46065,43818,601
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,60914,04534,04948,102109,73179,71377,49261,19047,88127,09855,07648,79045,38318,601
Tổng tài sản2,162,5072,035,3852,092,2981,893,0252,043,2351,743,7481,654,0561,533,3791,271,5331,055,768871,789620,294551,374175,255
Tổng nợ1,160,9201,052,2801,123,224960,6871,055,273851,560817,659782,473589,545559,942391,602193,268150,41558,268
Vốn chủ sở hữu1,001,587983,105969,075932,338987,962892,188836,398750,906681,988495,826480,187427,026400,959116,987


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |