CTCP Lương thực Thực phẩm Safoco (saf)

49
-1
(-2%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
50
50
50
49
1,200
15.7k
4.1k
12.2 lần
3.2 lần
17% # 26%
0.8
602 tỷ
12 triệu
171
68.0 - 44.1
95 tỷ
189 tỷ
50.1%
66.61%
19 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
49.20 200 54.90 200
49.10 1,000 55.00 200
48.50 200 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 66.40 (-0.60) 36.6%
MSN 76.80 (1.30) 27.0%
SAB 57.90 (-0.20) 19.2%
KDC 64.90 (-0.10) 4.9%
BHN 37.70 (-0.35) 2.3%
SBT 11.75 (0.35) 2.2%
DBC 34.60 (1.20) 2.0%
VCF 219.10 (-0.50) 1.5%
PAN 23.55 (-0.05) 1.3%
SLS 162.50 (0.80) 0.4%
HHC 80.00 (-3.00) 0.4%
SMB 38.35 (0.20) 0.3%
BCF 32.60 (0.00) 0.3%
NAF 17.90 (-0.45) 0.2%
BBC 49.50 (0.00) 0.2%
LSS 10.80 (0.10) 0.2%
SAF 49.00 (-1.00) 0.2%
SGC 82.00 (0.50) 0.2%
DAT 9.25 (0.12) 0.2%
TAR 6.10 (0.00) 0.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:31 50 0 600 600
09:33 50 0 400 1,000
10:10 49 -1 200 1,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 900 (0.93) 0% 37.60 (0.03) 0%
2018 950 (1.01) 0% 33.60 (0.04) 0%
2019 1,035 (1.06) 0% 45.60 (0.04) 0%
2020 1,070 (1.09) 0% 0 (0.05) 0%
2021 1,085 (0.97) 0% 0.03 (0.05) 165%
2022 850 (0.80) 0% 0 (0.05) 0%
2023 820 (0.19) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV174,042186,784210,083207,723798,230799,958966,6441,086,8021,063,8151,011,363931,099877,987738,197667,082
Tổng lợi nhuận trước thuế15,02416,76917,67613,42164,98865,55062,25858,87652,76850,58841,31637,58534,25030,932
Lợi nhuận sau thuế 11,86313,22013,83310,52551,20951,70349,41246,75941,98940,26632,89529,86326,51323,927
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,86313,22013,83310,52551,20951,70349,41246,75941,98940,26632,89529,86326,51323,927
Tổng tài sản283,465257,956300,183266,115257,956274,954257,131223,823211,772198,107166,350166,139138,679144,473
Tổng nợ94,65381,006136,452116,21881,00698,84193,53570,91174,17571,35449,98655,86238,11949,368
Vốn chủ sở hữu188,812176,950163,730149,897176,950176,113163,596152,912137,597126,754116,364110,277100,56195,105


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |