CTCP Bia Sài Gòn - Miền Trung (smb)

38.15
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
38.15
38.20
38.25
38.15
23,500
20.8k
5.5k
7 lần
1.8 lần
17% # 26%
0.2
1,139 tỷ
30 triệu
19,941
40.7 - 35.7
313 tỷ
622 tỷ
50.3%
66.56%
31 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
38.10 4,000 38.20 2,700
38.00 1,000 38.25 2,900
37.60 10,800 38.30 900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 1,600

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 66.70 (-0.30) 36.6%
MSN 76.00 (0.50) 27.0%
SAB 58.00 (-0.10) 19.2%
KDC 65.10 (0.10) 4.9%
BHN 38.20 (0.15) 2.3%
SBT 11.60 (0.20) 2.2%
DBC 34.05 (0.65) 2.0%
VCF 222.90 (3.30) 1.5%
PAN 23.65 (0.05) 1.3%
SLS 162.20 (0.50) 0.4%
HHC 80.00 (-3.00) 0.4%
SMB 38.15 (0.00) 0.3%
BCF 32.60 (0.00) 0.3%
NAF 18.30 (-0.05) 0.2%
BBC 49.50 (0.00) 0.2%
LSS 10.80 (0.10) 0.2%
SAF 49.00 (-1.00) 0.2%
SGC 81.50 (0.00) 0.2%
DAT 9.25 (0.12) 0.2%
TAR 6.10 (0.00) 0.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 38.20 0.05 200 200
09:16 38.20 0.05 500 700
09:26 38.15 0 1,000 1,700
09:42 38.15 0 600 2,300
09:52 38.20 0.05 200 2,500
09:54 38.20 0.05 2,000 4,500
10:10 38.20 0.05 8,500 13,000
10:21 38.25 0.10 200 13,200
10:23 38.25 0.10 100 13,300
10:26 38.20 0.05 2,800 16,100
10:31 38.20 0.05 500 16,600
11:14 38.15 0 5,900 22,500
11:22 38.15 0 500 23,000
11:26 38.15 0 500 23,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,049.80 (1.12) 0% 99.80 (0.13) 0%
2018 1,343.10 (1.54) 0% 91.72 (0.14) 0%
2019 1,576 (1.53) 0% 150.03 (0.21) 0%
2020 1,036.47 (1.21) 0% 85.58 (0.16) 0%
2021 1,315.03 (1.19) 0% 126.08 (0.16) 0%
2022 1,299.35 (1.39) 0% 0 (0.18) 0%
2023 2,433.59 (0.62) 0% 0 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV327,216358,367340,385367,1881,319,9351,387,3521,191,3091,207,1651,525,7381,539,6161,123,981821,540757,6801,220,978
Tổng lợi nhuận trước thuế29,56654,97351,29069,617195,659231,606199,374199,235259,094175,206160,007130,545103,03184,547
Lợi nhuận sau thuế 23,61441,75041,03256,359154,277184,735158,689158,813207,043140,006127,259103,67779,76265,703
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ23,61441,75041,03256,359154,277184,735158,689158,813207,043140,006127,259103,67779,76265,703
Tổng tài sản934,5151,016,567986,135982,8081,016,567978,496937,098804,070797,475838,815758,517646,648705,600752,818
Tổng nợ312,523418,188396,371359,459418,188371,804383,005308,831325,464395,496281,289201,086297,059361,331
Vốn chủ sở hữu621,992598,378589,764623,349598,378606,692554,094495,238472,010443,319477,228445,562408,541391,488


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |