CTCP Đảm bảo Giao thông Đường thủy Hải Phòng (ddh)

13.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.60
13.60
13.60
13.60
0
11.6K
1.5K
8.8x
1.2x
6% # 13%
0.5
49 Bi
4 Mi
3
15.9 - 13.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 107.00 (-1.30) 24.2%
VGI 63.50 (-1.40) 20.0%
MCH 209.50 (1.00) 15.5%
BSR 23.10 (-0.10) 7.4%
VEA 43.90 (-0.40) 6.0%
MVN 37.10 (-0.90) 4.7%
FOX 95.00 (4.90) 4.6%
VEF 238.00 (-3.60) 4.1%
SSH 67.10 (-0.10) 2.6%
PGV 21.60 (0.15) 2.5%
DNH 42.00 (0.00) 1.8%
QNS 47.00 (-0.40) 1.7%
IDP 267.00 (0.00) 1.7%
VSF 32.00 (0.10) 1.6%
OIL 13.90 (-0.40) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 62 (0.07) 0% 0.64 (0.00) 0%
2018 50 (0.06) 0% 0.68 (0.00) 0%
2019 0 (0.09) 0% 0.76 (0.01) 2%
2020 68 (0.07) 0% 1.68 (0.00) 0%
2021 48 (0.04) 0% 1.36 (0.00) 0%
2022 52 (0) 0% 2.25 (0) 0%
2023 61 (0) 0% 5.60 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV60,99756,13842,17868,94185,71457,39367,29722,32138,154
Tổng lợi nhuận trước thuế7,0046,9476283,60515,8218741,142709591
Lợi nhuận sau thuế 5,5595,5465333,08613,857684905551461
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,5595,5465333,08613,857684905551461
Tổng tài sản94,13282,07651,99860,92394,13282,07651,99860,92359,92656,52666,26351,29443,53651,843
Tổng nợ52,24245,4498,06314,59052,24245,4498,06314,59016,66013,42715,48113,1609,11612,552
Vốn chủ sở hữu41,89036,62743,93546,33341,89036,62743,93546,33343,26643,09850,78238,13434,42039,291


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |