CTCP Đảm bảo Giao thông Đường thủy Hải Phòng (ddh)

9
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9
9
9
9
0
11.6K
1.5K
5.8x
0.8x
6% # 13%
0.9
32 Bi
4 Mi
31
18.9 - 8.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.60 100 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 75.90 (-1.10) 22.5%
ACV 100.00 (-1.70) 21.1%
MCH 144.00 (4.70) 14.1%
MVN 78.80 (0.00) 9.1%
BSR 19.55 (-0.10) 5.9%
VEA 39.20 (-0.40) 5.0%
FOX 92.40 (0.30) 4.4%
SSH 86.30 (-14.30) 3.6%
VEF 186.60 (0.00) 3.0%
PGV 19.85 (-0.10) 2.2%
MSR 19.60 (-0.50) 2.1%
DNH 57.70 (7.50) 2.0%
QNS 47.90 (-0.30) 1.7%
VTP 140.50 (-0.50) 1.7%
VSF 34.40 (0.40) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 62 (0.07) 0% 0.64 (0.00) 0%
2018 50 (0.06) 0% 0.68 (0.00) 0%
2019 0 (0.09) 0% 0.76 (0.01) 2%
2020 68 (0.07) 0% 1.68 (0.00) 0%
2021 48 (0.04) 0% 1.36 (0.00) 0%
2022 52 (0) 0% 2.25 (0) 0%
2023 61 (0) 0% 5.60 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV60,99756,13842,17868,94185,71457,39367,29722,32138,154
Tổng lợi nhuận trước thuế7,0046,9476283,60515,8218741,142709591
Lợi nhuận sau thuế 5,5595,5465333,08613,857684905551461
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,5595,5465333,08613,857684905551461
Tổng tài sản94,13282,07651,99860,92394,13282,07651,99860,92359,92656,52666,26351,29443,53651,843
Tổng nợ52,24245,4498,06314,59052,24245,4498,06314,59016,66013,42715,48113,1609,11612,552
Vốn chủ sở hữu41,89036,62743,93546,33341,89036,62743,93546,33343,26643,09850,78238,13434,42039,291


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |