CTCP Thủy điện - Điện Lực 3 (drl)

66.80
0.90
(1.37%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
65.90
67.70
67.70
66.80
3,300
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
12.2
6.5k
11 lần
46%
53%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.3
618 tỷ
10 triệu
1,681
66.8 - 57.2
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (43 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 10.95 (-0.15) 19.2%
DNH 48.00 (0.00) 15.8%
VSH 45.50 (1.30) 8.0%
DTK 11.30 (0.00) 5.9%
HND 15.10 (0.00) 5.6%
QTP 16.00 (-0.10) 5.4%
NT2 22.40 (0.00) 4.8%
TMP 70.20 (0.20) 3.8%
CHP 30.00 (0.30) 3.4%
PPC 14.65 (0.30) 3.3%
SHP 33.65 (0.05) 2.7%
PGD 36.00 (0.05) 2.4%
VPD 25.80 (-0.40) 2.1%
TBC 38.80 (-0.10) 1.9%
SBA 32.20 (-0.10) 1.5%
S4A 40.00 (0.00) 1.3%
PGS 32.60 (0.00) 1.3%
SEB 48.50 (3.00) 1.1%
ND2 28.90 (0.00) 1.1%
GHC 29.60 (0.00) 1.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
65.30 200 66.70 200
65.10 700 66.80 5,900
62.00 5,000 66.90 1,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 67.70 1.80 400 400
09:51 67.40 1.50 100 500
10:28 66.90 1 2,000 2,500
10:45 66.90 1 700 3,200
10:58 66.80 0.90 100 3,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 75.85 (0.10) 0% 40.68 (0.06) 0%
2018 85.02 (0.08) 0% 46.05 (0.05) 0%
2019 93.07 (0.09) 0% 53.79 (0.06) 0%
2020 86.67 (0.10) 0% 44.99 (0.06) 0%
2021 92.64 (0.10) 0% 0.05 (0.06) 114%
2023 96.76 (0.05) 0% 47.67 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV19,36431,56526,32222,179105,424113,41895,63596,75889,96184,342100,51963,97363,24663,756
Tổng lợi nhuận trước thuế13,64219,57218,02415,56672,62177,53362,67063,74059,20955,06167,74136,54836,87136,231
Lợi nhuận sau thuế 10,90315,62714,40512,44458,03061,97356,03059,00455,67951,78063,80634,34434,66034,030
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,90315,62714,40512,44458,03061,97356,03059,00455,67951,78063,80634,34434,66034,030
Tổng tài sản137,007134,353135,325138,225134,353133,313134,665147,364136,118136,838153,272135,613133,784137,838
Tổng nợ9,49917,03013,29110,87817,03017,33112,33111,27927,1789,02512,4675,88224,97428,351
Vốn chủ sở hữu127,508117,322122,034127,346117,322115,982122,334136,086108,940127,813140,805129,730108,810109,486


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |