CTCP In Tổng hợp Bình Dương (ibd)

7.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.10
7.10
7.10
7.10
0
12.4K
1.9K
3.8x
0.6x
14% # 15%
0.6
64 Bi
9 Mi
11
11.8 - 7.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.00 1,000 ATC 0
4.30 100 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 65.40 (1.90) 22.1%
ACV 89.40 (-0.30) 22.1%
MCH 118.00 (4.90) 13.6%
MVN 59.10 (0.00) 8.1%
VEA 38.50 (0.20) 5.8%
BSR 15.95 (0.20) 5.5%
FOX 93.90 (-2.10) 5.3%
SSH 81.50 (0.20) 3.4%
VEF 184.00 (8.80) 3.3%
DNH 51.50 (0.00) 2.5%
PGV 19.05 (0.45) 2.4%
MSR 16.60 (0.20) 2.1%
VSF 33.00 (-0.90) 1.9%
QNS 44.90 (0.30) 1.9%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 120 (0.12) 0% 8.40 (0.01) 0%
2020 118 (0.08) 0% 10.48 (0.01) 0%
2021 88 (0.08) 0% 9.02 (0.01) 0%
2022 90 (0) 0% 6.72 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV81,91084,34895,55884,62583,168119,455108,90835,502102,858
Tổng lợi nhuận trước thuế21,00912,7844,79911,8279,5079,7965,9063,4959,321
Lợi nhuận sau thuế 16,77110,1863,81210,1808,1767,8374,7252,7969,321
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,77110,1863,81210,1808,1767,8374,7252,7969,321
Tổng tài sản120,023109,215102,630106,134120,023109,215102,630106,134103,375109,68591,18398,959
Tổng nợ8,4218,0366,9985,4968,4218,0366,9985,4964,73211,99119,13726,912
Vốn chủ sở hữu111,602101,17995,632100,638111,602101,17995,632100,63898,64397,69472,04772,047


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |