CTCP In Tổng hợp Bình Dương (ibd)

8.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.60
8.60
8.60
8.60
0
11.2K
1.1K
7.6x
0.8x
9% # 10%
0.6
77 Bi
9 Mi
16
11.8 - 8.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.80 1,000 9.80 1,000
7.50 2,000 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 107.00 (-1.30) 24.2%
VGI 63.50 (-1.40) 20.0%
MCH 209.50 (1.00) 15.5%
BSR 23.10 (-0.10) 7.4%
VEA 43.90 (-0.40) 6.0%
MVN 37.10 (-0.90) 4.7%
FOX 95.00 (4.90) 4.6%
VEF 238.00 (-3.60) 4.1%
SSH 67.10 (-0.10) 2.6%
PGV 21.60 (0.15) 2.5%
DNH 42.00 (0.00) 1.8%
QNS 47.00 (-0.40) 1.7%
IDP 267.00 (0.00) 1.7%
VSF 32.00 (0.10) 1.6%
OIL 13.90 (-0.40) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 120 (0.12) 0% 8.40 (0.01) 0%
2020 118 (0.08) 0% 10.48 (0.01) 0%
2021 88 (0.08) 0% 9.02 (0.01) 0%
2022 90 (0) 0% 6.72 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV84,34895,55884,62583,168119,455108,90835,502102,858
Tổng lợi nhuận trước thuế12,7844,79911,8279,5079,7965,9063,4959,321
Lợi nhuận sau thuế 10,1863,81210,1808,1767,8374,7252,7969,321
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,1863,81210,1808,1767,8374,7252,7969,321
Tổng tài sản109,215102,630106,134103,375109,215102,630106,134103,375109,68591,18398,959
Tổng nợ8,0366,9985,4964,7328,0366,9985,4964,73211,99119,13726,912
Vốn chủ sở hữu101,17995,632100,63898,643101,17995,632100,63898,64397,69472,04772,047


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |