Tổng Công ty Việt Thắng - CTCP (tvt)

15.90
-0.05
(-0.31%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.95
15.20
15.90
15.10
6,800
27.0K
1.2K
13.4x
0.6x
2% # 4%
1.0
323 Bi
21 Mi
6,718
17.6 - 13.5
770 Bi
566 Bi
136.0%
42.38%
197 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.20 5,000 15.85 500
15.15 1,200 15.90 3,600
15.10 8,200 15.95 2,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MSH 51.10 (0.80) 20.7%
TCM 30.60 (-0.60) 18.5%
STK 25.30 (0.30) 14.0%
TNG 17.10 (-0.40) 13.3%
GIL 16.40 (-0.10) 10.1%
TTF 2.53 (-0.02) 6.1%
ADS 8.37 (0.17) 3.7%
GDT 21.35 (-0.05) 3.0%
SAV 18.45 (0.20) 2.7%
EVE 9.27 (0.15) 2.4%
TVT 15.90 (-0.05) 2.0%
X20 13.50 (0.00) 1.5%
KMR 3.10 (0.00) 1.1%
TDT 6.90 (-0.10) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:50 15.10 -0.85 5,800 5,800
13:25 15.90 -0.05 100 5,900
13:33 15.90 -0.05 900 6,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 1,756 (2.34) 0% 102 (0.10) 0%
2019 2,402.66 (2.16) 0% 0 (0.09) 0%
2021 1,707 (1.48) 0% 0.03 (0.09) 352%
2022 1,356 (1.96) 0% 0 (0.05) 0%
2023 1,200 (0.38) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV450,731480,367357,037419,1941,707,3301,683,5101,960,1971,478,1541,861,9032,159,4662,335,3832,533,9812,494,4762,340,993
Tổng lợi nhuận trước thuế18,8637,8452,9952,86532,56817,87970,807111,99994,856112,169127,796112,908149,58084,962
Lợi nhuận sau thuế 12,8016,3711,7881,18122,14112,68655,22587,85175,52789,808102,49490,324118,79961,695
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,2816,9902,0341,79624,10112,07954,99984,61172,04085,27196,73886,967110,78156,927
Tổng tài sản1,335,5701,301,5741,404,1281,332,2981,335,5701,456,3001,813,2801,390,7881,614,0021,631,1951,605,0981,557,2991,787,8171,634,989
Tổng nợ769,562739,818847,621755,252769,562880,4341,191,284761,3431,021,4111,045,450869,006854,4021,162,9991,068,012
Vốn chủ sở hữu566,008561,755556,507577,047566,008575,866621,996629,445592,591585,745736,092702,896624,818566,977


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |