CTCP Đầu tư và Xây lắp Constrexim Số 8 (cx8)

6.60
-0.70
(-9.59%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.30
7.20
7.80
6.60
900
10.4k
0.1k
50.8 lần
0%
1%
0.7
18 tỷ
3 triệu
1,601
6.9 - 3.7

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (95 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 66.00 (-0.40) 20.0%
THD 35.90 (0.00) 10.3%
VCG 22.80 (-0.05) 9.2%
LGC 57.00 (0.00) 8.2%
PC1 26.80 (-0.05) 6.3%
CTD 68.10 (-0.30) 5.4%
SCG 65.80 (-0.50) 4.3%
CII 16.80 (-0.20) 4.1%
HHV 12.85 (0.00) 4.1%
BCG 8.42 (-0.15) 3.4%
DPG 48.80 (0.80) 2.1%
FCN 15.80 (0.40) 1.8%
LCG 11.80 (-0.10) 1.7%
HBC 7.48 (0.03) 1.5%
TCD 7.15 (0.06) 1.5%
L18 39.20 (-0.30) 1.1%
DTD 26.10 (0.00) 1.0%
HTN 13.10 (0.00) 0.9%
S99 11.60 (0.00) 0.8%
CTI 15.95 (-0.20) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.60 200 7.90 200
0 8.00 300
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:10 7.20 -0.10 100 100
11:11 7.80 0.50 100 200
14:44 6.60 -0.70 700 900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 138 (0.13) 0% 1.96 (0.00) 0%
2018 138 (0.11) 0% 1.16 (0.00) 0%
2019 121 (0.12) 0% 1.32 (0.00) 0%
2020 100 (0.05) 0% 0.95 (0.00) 0%
2021 100 (0.07) 0% 0.65 (0.00) 0%
2022 100 (0.09) 0% 1.10 (0.00) 0%
2023 105 (0.03) 0% 0.72 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV19,31436,79617,48022,06088,02192,57270,51449,587121,201107,683131,410125,161100,217133,548
Tổng lợi nhuận trước thuế9024151203436626812699511,4581,2631,2781,3491,693
Lợi nhuận sau thuế 658116151317470472116901,1359849789991,306
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ658116151317470472116901,1359849789991,306
Tổng tài sản109,046182,613144,478138,644107,436111,38079,94892,92978,021118,14395,343105,08189,72291,808
Tổng nợ81,034154,682116,465110,74879,49083,32652,36365,39250,32290,31669,48779,30664,05966,069
Vốn chủ sở hữu28,01227,93128,01327,89727,94728,05427,58427,53727,69927,82725,85725,77525,66325,739


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |