CTCP Lilama 69-1 (l61)

2.50
0.20
(8.70%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.30
2.50
2.50
2.50
100
1.3k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.8
17 tỷ
8 triệu
5,951
7.2 - 3.3

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (95 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 66.00 (-0.40) 20.0%
THD 35.90 (0.00) 10.3%
VCG 22.80 (-0.05) 9.2%
LGC 57.00 (0.00) 8.2%
PC1 26.80 (-0.05) 6.3%
CTD 68.10 (-0.30) 5.4%
SCG 65.80 (-0.50) 4.3%
CII 16.80 (-0.20) 4.1%
HHV 12.85 (0.00) 4.1%
BCG 8.42 (-0.15) 3.4%
DPG 48.80 (0.80) 2.1%
FCN 15.80 (0.40) 1.8%
LCG 11.80 (-0.10) 1.7%
HBC 7.48 (0.03) 1.5%
TCD 7.15 (0.06) 1.5%
L18 39.20 (-0.30) 1.1%
DTD 26.10 (0.00) 1.0%
HTN 13.10 (0.00) 0.9%
S99 11.60 (0.00) 0.8%
CTI 15.95 (-0.20) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.30 5,800 2.40 100
2.20 5,000 2.50 12,400
2.10 1,600 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 2.50 0 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 850 (0.75) 0% 15.50 (0.01) 0%
2018 700 (0.70) 0% 8.20 (0.00) 0%
2019 700 (0.58) 0% 4.50 (0.00) 0%
2020 650 (0.65) 0% 0 (0.00) 0%
2021 650 (0.66) 0% 1.60 (0.00) 0%
2022 650 (0.41) 0% 0 (-0.07) 0%
2023 150 (0.05) 0% 0 (-0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV14,35239,33027,86950,856171,167411,885664,731651,064577,014701,717745,238892,277862,867829,202
Tổng lợi nhuận trước thuế-14,799-9,007-12,934-11,563-48,855-73,9843,0531,8501,6424,52111,42514,00721,75520,837
Lợi nhuận sau thuế -14,799-9,007-12,934-11,563-48,855-73,984372-1,4241,2483,3695,05911,21917,05116,379
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-14,799-9,007-12,934-11,563-48,855-73,984372-1,4241,2483,3695,05911,21917,05116,379
Tổng tài sản692,147706,118720,678715,484706,118729,814815,411928,233877,521800,318767,498784,999841,543667,855
Tổng nợ682,200681,271686,823668,696681,372656,213667,826781,020724,066648,173617,563633,254700,287535,796
Vốn chủ sở hữu9,94724,84733,85446,78824,74673,601147,585147,213153,455152,145149,936151,745141,256132,059


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |