CTCP Môi trường Sonadezi (sze)

12.20
0.10
(0.83%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.10
12.70
12.70
12.20
200
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
12.0
1.0k
12.2 lần
5%
8%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.3
333 tỷ
30 triệu
9,206
12.7 - 9.9
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 66.00 (-1.90) 16.5%
ACV 94.40 (6.10) 14.8%
MCH 145.10 (1.30) 8.3%
BSR 18.20 (0.20) 4.6%
VEA 36.80 (0.60) 3.9%
VEF 235.60 (2.30) 2.9%
PGV 20.05 (0.00) 1.9%
FOX 72.50 (7.40) 1.7%
DNH 48.00 (0.00) 1.7%
MVN 17.00 (-0.40) 1.5%
VSF 33.20 (0.00) 1.4%
SSH 66.10 (0.00) 1.4%
QNS 47.00 (0.70) 1.4%
MSR 13.80 (0.00) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 130.00 (2.50) 1.2%
SNZ 32.40 (-0.10) 1.0%
OIL 9.40 (0.10) 0.8%
MML 26.30 (0.00) 0.7%
VTP 78.80 (1.80) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.20 100 12.60 6,000
12.10 4,000 12.70 800
12.00 6,100 12.80 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:59 12.70 0.60 100 100
13:10 12.20 0.10 100 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 277.37 (0.35) 0% 24.51 (0.03) 0%
2019 319.08 (0.37) 0% 26.53 (0.03) 0%
2021 419.07 (0.36) 0% 0.01 (0.03) 375%
2022 392 (0.48) 0% 30.18 (0.03) 0%
2023 448.44 (0.18) 0% 28.27 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV133,424108,32687,24696,902425,899481,206355,168391,311365,074353,498338,580389,650290,451
Tổng lợi nhuận trước thuế9,02810,0209,7218,41437,18335,17237,51544,73339,80035,30233,27550,79630,697
Lợi nhuận sau thuế 7,0177,9707,7106,65729,35527,53030,04535,15131,51828,58426,75342,10024,055
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,0177,9707,7106,65729,35527,53030,04535,15131,51828,58426,75342,10024,055
Tổng tài sản626,422654,099633,604643,717626,422645,424688,934592,704500,685489,805474,561494,229382,001
Tổng nợ267,144277,838265,313279,115267,144287,479332,740237,242148,491144,412133,303148,96266,358
Vốn chủ sở hữu359,277376,261368,290364,602359,277357,945356,194355,463352,194345,394341,257345,267315,643


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |