CTCP Xây lắp Thành An 96 (ta9)

13.20
-0.10
(-0.75%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.30
13.10
13.60
12.90
52,600
12.8k
1.9k
7.2 lần
1%
14%
1.0
165 tỷ
12 triệu
13,813
14.2 - 10.7
2,068 tỷ
159 tỷ
1,298.8%
7.15%
633 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (95 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 66.00 (-0.40) 20.0%
THD 35.90 (0.00) 10.3%
VCG 22.80 (-0.05) 9.2%
LGC 57.00 (0.00) 8.2%
PC1 26.80 (-0.05) 6.3%
CTD 68.10 (-0.30) 5.4%
SCG 65.80 (-0.50) 4.3%
CII 16.80 (-0.20) 4.1%
HHV 12.85 (0.00) 4.1%
BCG 8.42 (-0.15) 3.4%
DPG 48.80 (0.80) 2.1%
FCN 15.80 (0.40) 1.8%
LCG 11.80 (-0.10) 1.7%
HBC 7.48 (0.03) 1.5%
TCD 7.15 (0.06) 1.5%
L18 39.20 (-0.30) 1.1%
DTD 26.10 (0.00) 1.0%
HTN 13.10 (0.00) 0.9%
S99 11.60 (0.00) 0.8%
CTI 15.95 (-0.20) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.90 1,000 13.20 3,300
12.80 3,100 13.40 500
12.70 100 13.50 800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 13.60 0.20 2,400 2,400
09:42 13.20 -0.20 500 2,900
09:47 13.20 -0.20 3,400 6,300
09:52 13.20 -0.20 1,000 7,300
10:10 13.20 -0.20 4,000 11,300
10:13 13.20 -0.20 3,000 14,300
10:19 13.10 -0.30 200 14,500
10:26 13.20 -0.20 200 14,700
10:27 13.20 -0.20 900 15,600
10:59 13.10 -0.30 6,000 21,600
11:21 13.20 -0.20 100 21,700
13:19 13.10 -0.30 500 22,200
13:22 13.10 -0.30 500 22,700
13:25 13.10 -0.30 500 23,200
13:45 13.10 -0.30 1,000 24,200
13:46 13.10 -0.30 300 24,500
13:47 13 -0.40 8,200 32,700
13:50 12.90 -0.50 4,500 37,200
13:53 12.90 -0.50 4,400 41,600
14:12 12.90 -0.50 3,000 44,600
14:19 12.90 -0.50 2,800 47,400
14:20 12.90 -0.50 200 47,600
14:44 13.20 -0.20 5,000 52,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,411.54 (2.03) 0% 42.44 (0.04) 0%
2018 1,861 (1.22) 0% 32.75 (0.02) 0%
2019 1,200 (1.28) 0% 21.12 (0.02) 0%
2020 1,000 (1.47) 0% 17.12 (0.02) 0%
2021 1,106.70 (1.23) 0% 17.71 (0.02) 0%
2023 2,300 (0.05) 0% 18.40 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,340,101549,913898,94554,8522,843,8112,201,3691,226,1561,468,3541,280,2821,224,4022,027,3392,695,9932,341,6331,551,268
Tổng lợi nhuận trước thuế13,1305,5199,0551,05928,76323,23624,61629,38828,44227,42645,74952,11342,86530,453
Lợi nhuận sau thuế 10,5044,4157,24484723,01018,04519,61123,31222,66821,94136,58841,69033,32923,676
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,5044,4157,24484723,01018,04519,61123,31222,66821,94136,58841,69033,32923,676
Tổng tài sản2,226,7491,686,0621,467,5091,931,5082,226,7491,599,2721,428,7091,155,5051,178,3171,283,4451,394,8971,524,6051,117,182706,039
Tổng nợ2,067,5581,533,4571,319,3191,777,3972,067,5581,446,0081,276,2171,003,9391,031,4341,138,7841,243,0091,377,8531,006,393636,833
Vốn chủ sở hữu159,191152,605148,190154,111159,191153,264152,492151,565146,883144,662151,888146,752110,79069,206


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |