CTCP Tổng Công ty Tín Nghĩa (tid)

22.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
22.60
22.80
22.90
22.60
14,700
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
20.5
1.2k
49.3 lần
2%
6%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.1
4,140 tỷ
200 triệu
57,475
30.8 - 20.7
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 66.40 (-0.70) 16.6%
ACV 98.20 (4.90) 15.5%
MCH 148.80 (-0.80) 8.4%
BSR 18.80 (0.70) 4.5%
VEA 36.90 (0.20) 3.9%
VEF 242.50 (6.70) 3.1%
PGV 20.00 (-0.05) 1.8%
FOX 72.90 (2.50) 1.7%
DNH 48.50 (0.50) 1.6%
MVN 16.70 (0.00) 1.5%
VSF 34.00 (1.00) 1.3%
QNS 48.70 (1.70) 1.3%
SSH 66.30 (0.10) 1.3%
MSR 14.10 (0.20) 1.2%
CTR 130.90 (0.90) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
SNZ 33.00 (0.60) 1.0%
OIL 9.50 (0.20) 0.8%
MML 26.30 (0.00) 0.7%
VTP 79.90 (1.10) 0.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
22.60 8,500 23.00 100
22.50 1,000 23.30 200
22.40 100 23.50 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:52 22.80 0.20 600 600
10:53 22.80 0.20 500 1,100
12:59 22.80 0.20 100 1,200
13:15 22.90 0.30 100 1,300
13:37 22.90 0.30 300 1,600
13:57 22.80 0.20 1,800 3,400
14:12 22.80 0.20 2,000 5,400
14:15 22.80 0.20 2,000 7,400
14:16 22.80 0.20 200 7,600
14:17 22.80 0.20 700 8,300
14:18 22.70 0.10 3,000 11,300
14:19 22.60 0 3,400 14,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (10.08) 0% 420 (0.29) 0%
2019 0 (8.67) 0% 300 (0.07) 0%
2020 4,000 (7.42) 0% 150 (0.07) 0%
2021 10,500 (7.07) 0% 390 (0.38) 0%
2022 9,000 (9.74) 0% 400 (0.13) 0%
2023 10,000 (2.11) 0% 0.01 (0.02) 164%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV2,592,9811,706,7562,282,3762,110,8738,596,9829,725,3877,068,5537,418,0768,669,31410,077,7569,247,44410,746,367
Tổng lợi nhuận trước thuế208,108137,31640,12728,698415,560221,720440,590145,43688,453364,785482,295248,325
Lợi nhuận sau thuế 114,054106,72125,71916,444259,658142,379379,12673,74565,634286,195429,854224,490
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ128,34473,02914,44818,614239,359135,988382,78481,92329,580145,193389,432176,051
Tổng tài sản15,563,13514,347,35014,891,01915,067,27015,577,31114,632,26814,281,26113,324,97712,831,31610,408,3459,962,0118,897,123
Tổng nợ11,486,83710,305,47010,954,44311,022,67111,481,35910,599,99010,496,70410,150,7079,542,9257,264,3576,989,0216,207,541
Vốn chủ sở hữu4,076,2984,041,8813,936,5764,044,5994,095,9524,032,2783,784,5573,174,2693,288,3923,143,9882,972,9892,689,582


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |