CTCP Vinaconex 21 (v21)

6.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.90
6.70
6.90
6.70
7,800
10.1k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.4
83 tỷ
12 triệu
12,985
7 - 3

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (95 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 66.00 (-0.40) 20.0%
THD 35.90 (0.00) 10.3%
VCG 22.80 (-0.05) 9.2%
LGC 57.00 (0.00) 8.2%
PC1 26.80 (-0.05) 6.3%
CTD 68.10 (-0.30) 5.4%
SCG 65.80 (-0.50) 4.3%
CII 16.80 (-0.20) 4.1%
HHV 12.85 (0.00) 4.1%
BCG 8.42 (-0.15) 3.4%
DPG 48.80 (0.80) 2.1%
FCN 15.80 (0.40) 1.8%
LCG 11.80 (-0.10) 1.7%
HBC 7.48 (0.03) 1.5%
TCD 7.15 (0.06) 1.5%
L18 39.20 (-0.30) 1.1%
DTD 26.10 (0.00) 1.0%
HTN 13.10 (0.00) 0.9%
S99 11.60 (0.00) 0.8%
CTI 15.95 (-0.20) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.70 500 6.90 1,800
6.60 3,500 7.00 1,500
6.50 6,000 7.10 1,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:54 6.70 0 5,400 5,400
10:55 6.80 0.10 200 5,600
13:10 6.90 0.20 500 6,100
13:29 6.80 0.10 100 6,200
13:32 6.90 0.20 100 6,300
14:12 6.80 0.10 1,200 7,500
14:25 6.80 0.10 100 7,600
14:27 6.80 0.10 100 7,700
14:44 6.90 0.20 100 7,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 250 (0.21) 0% 10 (0.03) 0%
2018 256 (0.08) 0% 14 (-0.00) -0%
2019 342 (0.38) 0% 16 (0.00) 0%
2020 254 (0.16) 0% 0 (0.00) 0%
2021 175 (0.13) 0% 0 (0.00) 0%
2022 202 (0.06) 0% 0 (0.00) 0%
2023 239 (0.03) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV21,74862,89315,97726,629107,61061,220125,500162,753378,11481,897210,011160,144166,817242,560
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,018669-578594029293,7141,5912,377-2,91829,455-27,8301,4021,709
Lợi nhuận sau thuế -1,018599-578-214599293,7141,150661-2,96328,927-27,8301,098447
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,018599-578-214599293,7141,150661-2,96328,927-27,8301,098447
Tổng tài sản324,315323,445346,580310,986323,445317,114335,580437,641414,807664,577386,552351,715300,232343,443
Tổng nợ203,427201,539225,274189,102201,539195,268214,662320,437299,141546,764265,777259,867246,331305,550
Vốn chủ sở hữu120,887121,906121,306121,884121,906121,847120,918117,204115,665117,813120,77691,84853,90237,893


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |