Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín (vbb)

12
-0.70
(-5.51%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.70
12.70
14.60
11.50
62,500
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
14.4
1.4k
7.1 lần
0%
9%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.3
4,156 tỷ
478 triệu
35,059
12.8 - 6.7
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 66.00 (-1.90) 16.5%
ACV 94.40 (6.10) 14.8%
MCH 145.10 (1.30) 8.3%
BSR 18.20 (0.20) 4.6%
VEA 36.80 (0.60) 3.9%
VEF 235.60 (2.30) 2.9%
PGV 20.05 (0.00) 1.9%
FOX 72.50 (7.40) 1.7%
DNH 48.00 (0.00) 1.7%
MVN 17.00 (-0.40) 1.5%
VSF 33.20 (0.00) 1.4%
SSH 66.10 (0.00) 1.4%
QNS 47.00 (0.70) 1.4%
MSR 13.80 (0.00) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 130.00 (2.50) 1.2%
SNZ 32.40 (-0.10) 1.0%
OIL 9.40 (0.10) 0.8%
MML 26.30 (0.00) 0.7%
VTP 78.80 (1.80) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.00 400 12.60 600
11.90 100 12.70 4,600
11.60 500 12.80 1,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 12.70 0 28,600 28,600
09:12 12.70 0 1,100 29,700
09:13 12.50 -0.20 1,600 31,300
09:14 12.50 -0.20 400 31,700
09:15 12.60 -0.10 1,000 32,700
09:17 12.80 0.10 300 33,000
09:18 12.80 0.10 400 33,400
09:20 12.80 0.10 1,200 34,600
09:21 12.80 0.10 400 35,000
09:24 12.80 0.10 200 35,200
09:27 12.80 0.10 700 35,900
09:31 12.80 0.10 300 36,200
09:34 12.80 0.10 200 36,400
09:36 12.80 0.10 100 36,500
09:37 12.80 0.10 2,500 39,000
09:40 12.80 0.10 500 39,500
09:41 12.80 0.10 2,000 41,500
09:44 12.80 0.10 100 41,600
09:58 12.80 0.10 1,300 42,900
10:10 12.70 0 1,100 44,000
10:12 12.60 -0.10 4,000 48,000
10:13 12.60 -0.10 200 48,200
10:18 12.60 -0.10 200 48,400
10:20 12.60 -0.10 100 48,500
10:24 12.60 -0.10 100 48,600
10:39 12.60 -0.10 500 49,100
11:10 12.30 -0.40 2,500 51,600
11:24 12.30 -0.40 100 51,700
12:59 11.50 -1.20 1,600 53,300
13:10 11.50 -1.20 700 54,000
13:16 11.50 -1.20 1,000 55,000
13:35 11.50 -1.20 2,400 57,400
13:36 11.50 -1.20 100 57,500
13:38 11.50 -1.20 300 57,800
13:49 11.50 -1.20 1,100 58,900
13:50 11.50 -1.20 800 59,700
13:51 11.50 -1.20 100 59,800
14:10 11.50 -1.20 500 60,300
14:17 11.60 -1.10 100 60,400
14:39 12 -0.70 100 60,500
14:44 12 -0.70 2,000 62,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (2.65) 0% 35 (0.26) 1%
2019 0 (4.60) 0% 540 (0.49) 0%
2020 0 (5.08) 0% 0 (0.30) 0%
2021 0 (6.09) 0% 0 (0.51) 0%
2022 0 (7.11) 0% 0 (0.52) 0%
2023 0 (2.31) 0% 0 (0.16) 0%

Fatal error: Call to undefined method FINANCIAL_NEW::getAllDataTable() in /usr/share/nginx/chart/quote/summary.php on line 455