CTCP KOSY (kos)

38.70
0.30
(0.78%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
38.40
38.40
38.70
38.30
327,800
10.7k
0.1k
480 lần
3.6 lần
0% # 1%
0.2
8,313 tỷ
216 triệu
329,618
39.6 - 35
2,442 tỷ
2,309 tỷ
105.8%
48.60%
4 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
38.40 2,800 38.70 1,200
38.30 2,000 38.90 2,300
38.20 2,600 39.00 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
2,900 7,200

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (77 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 46.70 (-0.15) 22.6%
VHM 40.45 (-0.40) 22.2%
BCM 62.90 (4.10) 7.6%
VRE 22.85 (-0.25) 6.7%
KDH 36.90 (0.00) 3.7%
NVL 14.30 (0.00) 3.5%
KBC 31.00 (0.20) 3.0%
PDR 25.80 (-0.25) 2.4%
DIG 29.05 (-0.20) 2.2%
NLG 43.65 (-0.35) 2.1%
HUT 17.50 (0.10) 2.0%
VPI 59.40 (0.20) 1.8%
TCH 19.00 (0.00) 1.6%
DXG 17.40 (0.00) 1.6%
KSF 40.10 (-0.30) 1.5%
CEO 19.20 (-0.10) 1.3%
HDG 31.30 (2.00) 1.1%
KOS 38.70 (0.30) 1.1%
SZC 43.70 (0.45) 1.0%
SJS 65.80 (0.30) 0.9%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 38.40 0 3,000 3,000
09:32 38.40 0 200 3,200
09:54 38.30 -0.10 500 3,700
09:55 38.40 0 1,400 5,100
09:56 38.40 0 13,500 18,600
09:57 38.40 0 17,500 36,100
09:58 38.40 0 8,800 44,900
10:10 38.45 0.05 55,100 100,000
10:11 38.45 0.05 10,300 110,300
10:12 38.45 0.05 4,700 115,000
10:13 38.45 0.05 5,700 120,700
10:14 38.45 0.05 11,500 132,200
10:17 38.45 0.05 4,200 136,400
10:19 38.45 0.05 6,200 142,600
10:20 38.45 0.05 14,600 157,200
10:21 38.45 0.05 3,900 161,100
10:22 38.40 0 1,000 162,100
10:23 38.40 0 2,000 164,100
10:50 38.70 0.30 200 164,300
11:23 38.40 0 1,000 165,300
11:24 38.40 0 10,000 175,300
11:25 38.40 0 6,900 182,200
11:26 38.40 0 10,000 192,200
11:27 38.40 0 7,800 200,000
11:28 38.40 0 5,000 205,000
13:12 38.40 0 5,400 210,400
13:13 38.40 0 3,600 214,000
13:14 38.40 0 1,000 215,000
13:25 38.40 0 11,400 226,400
13:26 38.40 0 8,400 234,800
13:27 38.55 0.15 3,700 238,500
13:28 38.40 0 1,500 240,000
13:29 38.40 0 1,000 241,000
13:33 38.40 0 3,600 244,600
13:56 38.45 0.05 3,300 247,900
13:57 38.45 0.05 13,900 261,800
13:58 38.45 0.05 14,500 276,300
13:59 38.45 0.05 19,300 295,600
14:10 38.45 0.05 32,100 327,700
14:44 38.70 0.30 100 327,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 700 (0.90) 0% 50 (0.05) 0%
2019 1,500 (1.06) 0% 65 (0.02) 0%
2020 1,200 (1.31) 0% 30 (0.02) 0%
2021 1,900 (1.11) 0% 48 (0.02) 0%
2022 1,600 (1.34) 0% 220 (0.02) 0%
2023 1,488.50 (0.33) 0% 90.20 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV237,296366,384295,841323,0991,315,8151,343,4601,106,5681,308,6261,062,828900,018407,689150,5764,145
Tổng lợi nhuận trước thuế3,8769,3785,3169,99531,52632,38330,37133,73625,87958,02533,57024,615473
Lợi nhuận sau thuế 2,9614,4014,7365,85921,13821,83022,55421,91220,06345,06426,51920,536465
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,8744,6414,6025,71221,06321,71922,54921,91220,06345,06426,51920,536465
Tổng tài sản4,751,3304,753,5394,808,2014,780,3304,752,9854,835,5643,874,8152,198,4721,908,7031,711,132747,138519,956278,520
Tổng nợ2,442,0042,447,3592,507,6692,484,5342,446,6202,550,3371,611,2741,039,794771,936594,428297,998112,335111,436
Vốn chủ sở hữu2,309,3262,306,1802,300,5322,295,7962,306,3652,285,2272,263,5411,158,6781,136,7671,116,704449,140407,621167,085


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |