CTCP Dược - Vật tư Y Tế Đăk Lăk (dbm)

29.20
-5.10
(-14.87%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
34.30
29.20
36.90
29.20
1,200
35.7K
2.9K
10.1x
0.8x
5% # 8%
3.3
57 Bi
2 Mi
564
36.9 - 22.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 36.30 500
0 36.90 600
0.00 0 38.90 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 111.10 (-0.30) 44.3%
DHG 102.40 (-0.20) 14.0%
IMP 47.25 (0.25) 7.6%
DHT 88.50 (0.60) 7.6%
DVN 24.70 (1.70) 5.7%
CSV 43.05 (-0.95) 5.1%
VFG 77.70 (-0.90) 3.4%
TRA 76.50 (0.20) 3.3%
DMC 79.80 (-0.40) 2.9%
DCL 25.45 (-0.55) 2.0%
OPC 23.75 (0.00) 1.6%
DP3 58.70 (1.00) 1.3%
PMC 117.90 (2.90) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 29.20 -5.10 300 300
09:12 29.20 -5.10 100 400
09:28 29.20 -5.10 100 500
10:36 29.20 -5.10 200 700
13:19 36.80 2.50 100 800
13:20 36.90 2.60 100 900
13:28 36.90 2.60 100 1,000
13:30 36.90 2.60 100 1,100
14:59 29.20 -5.10 100 1,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 300 (0.27) 0% 6.50 (0.01) 0%
2018 300 (0.26) 0% 6.50 (0.01) 0%
2019 300 (0.27) 0% 0 (0.01) 0%
2020 0.29 (0.25) 86% 0 (0.01) 0%
2021 255 (0.30) 0% 7 (0.01) 0%
2022 274 (0) 0% 0.02 (0) 0%
2023 280 (0) 0% 6.58 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV236,691258,865295,308248,871265,578261,442271,941272,687296,092362,178
Tổng lợi nhuận trước thuế7,0017,8809,9548,3508,7208,0748,6038,2738,74013,067
Lợi nhuận sau thuế 5,6196,3187,9906,7177,0506,5146,8326,4016,6039,838
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,6196,3187,9906,7177,0506,5146,8326,4016,6039,838
Tổng tài sản106,012109,14898,80597,748106,012109,14898,80597,74896,16395,482102,98386,22595,53389,528
Tổng nợ36,74540,99932,37437,20136,74540,99932,37437,20137,95940,12248,03734,52149,05144,857
Vốn chủ sở hữu69,26768,14966,43160,54869,26768,14966,43160,54858,20455,36054,94651,70346,48244,671


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |