CTCP May Hữu Nghị (hni)

25.60
0.40
(1.59%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
25.20
25.60
25.60
25.60
100
18.1K
2.5K
10.3x
1.4x
9% # 14%
1.5
609 Bi
24 Mi
1,705
27.5 - 17.2
202 Bi
429 Bi
47.1%
67.97%
210 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
24.00 500 25.50 900
23.30 100 25.60 800
23.10 2,100 25.80 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 107.00 (-1.30) 24.2%
VGI 63.50 (-1.40) 20.0%
MCH 209.50 (1.00) 15.5%
BSR 23.10 (-0.10) 7.4%
VEA 43.90 (-0.40) 6.0%
MVN 37.10 (-0.90) 4.7%
FOX 95.00 (4.90) 4.6%
VEF 238.00 (-3.60) 4.1%
SSH 67.10 (-0.10) 2.6%
PGV 21.60 (0.15) 2.5%
DNH 42.00 (0.00) 1.8%
QNS 47.00 (-0.40) 1.7%
IDP 267.00 (0.00) 1.7%
VSF 32.00 (0.10) 1.6%
OIL 13.90 (-0.40) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 25.60 0.40 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 1,053.99 (1.19) 0% 30.24 (0.10) 0%
2020 0.73 (0.90) 124% 32 (0.10) 0%
2021 763.06 (0.78) 0% 0.02 (0.04) 177%
2023 874.20 (0.17) 0% 32 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV393,068180,012194,736196,148869,5351,128,872779,296900,0031,193,5321,349,7451,068,3431,006,4401,007,101
Tổng lợi nhuận trước thuế21,24911,37135,69512,22191,577115,94944,883124,741121,633121,517110,925105,503102,436
Lợi nhuận sau thuế 16,6999,09729,0709,77773,47490,41135,25899,72396,97296,17588,13683,87879,114
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,6999,09729,0709,77773,47490,41135,25899,72396,97296,17588,13683,87879,114
Tổng tài sản718,453631,275649,681618,474649,681641,097538,990600,545624,122578,230539,822421,744373,393
Tổng nợ316,504202,181244,884242,747229,684243,140199,712237,643326,132318,692292,646224,946204,460
Vốn chủ sở hữu401,949429,094404,797375,727419,997397,957339,278362,902297,989259,538247,175196,798168,932


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |