CTCP Đóng tàu Sông Cấm (scy)

13.30
1.70
(14.66%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.60
13.30
13.30
13.30
600
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
14.2
0.7k
15.4 lần
3%
5%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.1
620 tỷ
62 triệu
84
19.9 - 6.0
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 66.00 (-1.90) 16.5%
ACV 94.40 (6.10) 14.8%
MCH 145.10 (1.30) 8.3%
BSR 18.20 (0.20) 4.6%
VEA 36.80 (0.60) 3.9%
VEF 235.60 (2.30) 2.9%
PGV 20.05 (0.00) 1.9%
FOX 72.50 (7.40) 1.7%
DNH 48.00 (0.00) 1.7%
MVN 17.00 (-0.40) 1.5%
VSF 33.20 (0.00) 1.4%
SSH 66.10 (0.00) 1.4%
QNS 47.00 (0.70) 1.4%
MSR 13.80 (0.00) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 130.00 (2.50) 1.2%
SNZ 32.40 (-0.10) 1.0%
OIL 9.40 (0.10) 0.8%
MML 26.30 (0.00) 0.7%
VTP 78.80 (1.80) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.30 100 ATO 0
12.00 100 0.00 0
10.00 1,400 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:13 13.30 1.70 100 100
13:23 13.30 1.70 200 300
13:40 13.30 1.70 200 500
13:51 13.30 1.70 100 600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 417 (0.43) 0% 12 (0.01) 0%
2019 428 (0.54) 0% 13 (0.01) 0%
2020 430 (0.43) 0% 0 (0.01) 0%
2021 430 (0.44) 0% 0.00 (0.03) 1,729%
2022 454 (0.60) 0% 0 (0.04) 0%
2023 631 (0.33) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV112,808567,592179,668152,8721,012,941598,675438,668431,349543,139430,986411,351448,427682,228
Tổng lợi nhuận trước thuế15,33257,5689,0316,24688,01854,38538,41317,86517,61313,28387,48843,351112,241
Lợi nhuận sau thuế 9,07046,0557,2254,96967,19143,03729,36314,09613,32410,43369,69333,76786,891
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,07046,0557,2254,96967,19143,03729,36314,09613,32410,43369,69333,76786,891
Tổng tài sản1,474,3791,383,9091,632,1211,611,8961,474,2521,531,9531,413,7481,122,4471,193,9211,154,4861,173,4231,104,0821,084,800
Tổng nợ578,037496,637790,903725,926578,037650,952559,985283,952356,198319,654303,866287,749267,961
Vốn chủ sở hữu896,342887,272841,218885,970896,215881,001853,763838,496837,723834,832869,556816,333816,839


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |