CTCP Đóng tàu Sông Cấm (scy)

15.40
-0.30
(-1.91%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.70
15.40
15.40
15.40
100
14.0k
1.3k
12.2 lần
6%
9%
1.8
961 tỷ
62 triệu
84
19.9 - 6.0
527 tỷ
866 tỷ
60.9%
62.16%
119 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.20 100 15.60 100
15.00 100 15.70 900
13.40 500 15.90 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 15.40 -0.30 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 417 (0.43) 0% 12 (0.01) 0%
2019 428 (0.54) 0% 13 (0.01) 0%
2020 430 (0.43) 0% 0 (0.01) 0%
2021 430 (0.44) 0% 0.00 (0.03) 1,729%
2022 454 (0.60) 0% 0 (0.04) 0%
2023 631 (0.33) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV284,654112,808567,592179,6681,012,941598,675438,668431,349543,139430,986411,351448,427682,228
Tổng lợi nhuận trước thuế20,63815,33257,5689,03188,01854,38538,41317,86517,61313,28387,48843,351112,241
Lợi nhuận sau thuế 16,5119,07046,0557,22567,19143,03729,36314,09613,32410,43369,69333,76786,891
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,5119,07046,0557,22567,19143,03729,36314,09613,32410,43369,69333,76786,891
Tổng tài sản1,392,6611,474,3791,383,9091,632,1211,474,2521,531,9531,413,7481,122,4471,193,9211,154,4861,173,4231,104,0821,084,800
Tổng nợ526,970578,037496,637790,903578,037650,952559,985283,952356,198319,654303,866287,749267,961
Vốn chủ sở hữu865,692896,342887,272841,218896,215881,001853,763838,496837,723834,832869,556816,333816,839


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |