CTCP Than Cọc Sáu - Vinacomin (tc6)

10.20
-0.20
(-1.92%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.40
10.30
10.40
10.20
412,300
12.2k
1.7k
6.1 lần
0.8 lần
4% # 14%
2.3
331 tỷ
32 triệu
237,806
9.8 - 3.6
839 tỷ
395 tỷ
212.5%
32%
4 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.20 236,300 10.30 10,000
10.10 4,700 10.40 166,400
10.00 11,000 10.50 46,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 45.50 (-0.10) 39.7%
PVD 32.60 (0.00) 33.8%
KSB 22.15 (-0.10) 4.9%
MVB 21.50 (0.00) 4.3%
PVC 16.00 (0.30) 2.3%
TMB 70.50 (0.50) 2.0%
DHA 45.00 (0.10) 1.3%
PVB 30.50 (-0.10) 1.2%
HGM 50.00 (0.00) 1.2%
TVD 13.90 (0.00) 1.2%
NBC 12.80 (0.00) 0.9%
NNC 16.85 (0.05) 0.7%
TDN 10.80 (-0.40) 0.7%
TC6 10.20 (-0.20) 0.6%
HLC 13.50 (0.00) 0.6%
THT 13.50 (0.00) 0.6%
DHM 10.00 (0.05) 0.6%
TNT 5.16 (0.00) 0.5%
C32 17.20 (-0.15) 0.5%
MDC 11.50 (-0.10) 0.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 10.40 0 50,700 50,700
09:11 10.30 -0.10 10,000 60,700
09:14 10.40 0 100 60,800
09:16 10.40 0 2,000 62,800
09:17 10.30 -0.10 7,800 70,600
09:19 10.30 -0.10 28,300 98,900
09:22 10.30 -0.10 4,000 102,900
09:24 10.40 0 43,500 146,400
09:25 10.40 0 13,000 159,400
09:30 10.40 0 2,500 161,900
09:32 10.40 0 1,000 162,900
09:33 10.40 0 1,000 163,900
09:34 10.40 0 1,600 165,500
09:35 10.40 0 500 166,000
09:39 10.40 0 200 166,200
09:41 10.40 0 500 166,700
09:45 10.30 -0.10 100 166,800
09:48 10.40 0 800 167,600
09:49 10.40 0 1,000 168,600
09:50 10.40 0 2,000 170,600
09:55 10.40 0 1,000 171,600
09:59 10.40 0 500 172,100
10:10 10.30 -0.10 113,700 285,800
10:12 10.30 -0.10 200 286,000
10:18 10.40 0 100 286,100
10:28 10.30 -0.10 6,000 292,100
10:30 10.40 0 100 292,200
10:50 10.40 0 500 292,700
11:10 10.30 -0.10 100 292,800
11:14 10.30 -0.10 46,000 338,800
11:17 10.30 -0.10 500 339,300
11:20 10.30 -0.10 200 339,500
11:29 10.40 0 100 339,600
13:10 10.20 -0.20 4,400 344,000
13:11 10.30 -0.10 100 344,100
13:19 10.30 -0.10 1,300 345,400
13:20 10.30 -0.10 800 346,200
13:22 10.30 -0.10 300 346,500
13:23 10.30 -0.10 300 346,800
13:25 10.30 -0.10 17,800 364,600
13:26 10.30 -0.10 500 365,100
13:31 10.40 0 100 365,200
13:32 10.30 -0.10 2,000 367,200
13:44 10.30 -0.10 6,000 373,200
13:45 10.40 0 5,100 378,300
13:50 10.30 -0.10 8,600 386,900
13:51 10.30 -0.10 2,100 389,000
13:53 10.30 -0.10 100 389,100
13:57 10.30 -0.10 1,000 390,100
14:10 10.30 -0.10 9,100 399,200
14:17 10.40 0 100 399,300
14:19 10.30 -0.10 100 399,400
14:20 10.40 0 100 399,500
14:28 10.40 0 600 400,100
14:44 10.20 -0.20 12,200 412,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,661.78 (2.52) 0% 20.61 (0.04) 0%
2018 2,665.27 (3.05) 0% 26.05 (0.04) 0%
2019 3,493.55 (3.56) 0% 26.07 (0.01) 0%
2020 3,737.01 (3.12) 0% 0 (0.01) 0%
2021 2,859.34 (2.68) 0% 0 (0.04) 0%
2022 3,153.61 (3.24) 0% 0 (0.00) 0%
2023 2,722.63 (0.43) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV505,401733,683298,770783,2332,268,3703,237,0012,675,8153,124,0863,557,6063,054,0112,524,3922,890,8683,855,0554,313,294
Tổng lợi nhuận trước thuế3,14067,205542-50178,0592,17048,9367,21315,88951,65750,3101,39552,44554,450
Lợi nhuận sau thuế 2,51251,522433-40160,2051,57437,6097,2135,99841,31336,50794841,28643,203
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,51251,522433-40160,2051,57437,6097,2135,99841,31336,50794841,28643,203
Tổng tài sản1,233,3921,290,0011,395,3311,122,5661,314,1301,420,0721,790,0821,708,2202,003,5141,942,3541,866,4371,530,4871,320,6941,263,199
Tổng nợ838,723904,0301,060,882788,550921,9731,088,1201,425,4721,374,0061,670,5141,574,0401,491,5181,190,489989,926939,309
Vốn chủ sở hữu394,669385,971334,449334,015392,157331,953364,611334,214333,000368,314374,919339,999330,768323,890


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |