CTCP Dịch vụ Vận tải và Thương mại (tjc)

16.30
0.10
(0.62%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.20
16.20
16.30
16.10
14,700
21.1k
4.9k
3.3 lần
0.8 lần
23% # 23%
0.7
140 tỷ
9 triệu
3,900
20.4 - 10.8
4 tỷ
182 tỷ
2.2%
97.84%
8 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.30 2,600 16.80 1,000
16.00 100 17.70 100
15.60 200 17.80 1,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (57 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 117.40 (-0.10) 28.9%
HVN 21.50 (-0.30) 21.9%
GMD 84.80 (0.40) 11.7%
PVT 29.65 (0.25) 4.3%
TMS 54.50 (0.00) 4.0%
SCS 87.30 (-0.70) 3.8%
PHP 22.10 (0.20) 3.2%
VSC 21.45 (0.30) 2.6%
HAH 43.10 (1.20) 2.0%
STG 44.00 (0.05) 2.0%
PDN 115.00 (0.00) 1.9%
DVP 76.00 (0.00) 1.4%
CDN 31.80 (0.30) 1.3%
SGN 73.90 (0.70) 1.1%
NCT 90.30 (-0.70) 1.1%
VOS 15.10 (0.00) 1.0%
ASG 19.80 (-0.15) 0.8%
CLL 39.70 (0.00) 0.6%
TCL 37.15 (0.30) 0.5%
VTO 12.25 (0.10) 0.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:58 16.20 0 500 500
10:10 16.30 0.10 3,500 4,000
10:11 16.10 -0.10 100 4,100
10:20 16.20 0 500 4,600
10:24 16.30 0.10 1,500 6,100
13:13 16.30 0.10 8,000 14,100
13:43 16.30 0.10 600 14,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 180 (0.18) 0% 14.30 (0.00) 0%
2018 186 (0.18) 0% 8 (0.00) 0%
2019 176 (0.13) 0% 4 (-0.03) -1%
2020 112.50 (0.10) 0% 0 (0.00) 0%
2021 119 (0.14) 0% 0 (0.02) 0%
2022 150 (0.17) 0% 0 (0.05) 0%
2023 103.20 (0.02) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV97314,47419,18916,19665,446167,446144,661102,752134,182175,395179,565177,828198,251221,865
Tổng lợi nhuận trước thuế26353,3091,023-2,49850,08160,24617,2422,167-26,5001,57516814,31113,64727,755
Lợi nhuận sau thuế 21043,2771,023-2,52240,02549,36217,2422,167-26,5001,22910711,44710,63223,021
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ21043,2771,023-2,52240,02549,36217,2422,167-26,5001,22910711,44710,63223,021
Tổng tài sản185,561197,511148,100145,435197,511174,082137,086107,384115,50474,950173,031195,443221,534189,302
Tổng nợ3,99816,15710,0248,38216,15921,58824,32011,72922,016116,66154,09867,99197,91183,948
Vốn chủ sở hữu181,562181,353138,076137,053181,352152,494112,76695,65593,487-41,711118,933127,452123,623105,354


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |